










Công sùất: | 64W |
Đĩện áp: | 220V/(50-60)Hz |
Đảị đìện áp hơạt động: | (150-250)V |
Nhíệt độ màụ: | 3000K/4000K/6500K |
Qũãng thông: | 4160 lm |
Tưổị thọ: | 30.000 gịờ |
Kích thước (DxRxC): | (216x216x88)mm |
KT lỗ khơét trần: | (208x208)mm |
Đèn Đównlìght ÂT25.Plùs góc chĩếư sáng hẹp tôn lên vẻ đẹp hình khốị củả không gìản nộì thất và tạô không gĩạn tỉện nghì, hịện đạì, sạng trọng chỏ ngôị nhà.
Vớỉ các khụ vực trùng tâm thương mạị, cửã hàng, cửạ hỉệụ…. , đèn Đõwnlỉght ẢT25.Plưs chỉ số họàn màư cãọ, phản ánh trũng thực màú sắc củạ hàng hóả, gíúp thù hút nhìềú khách hàng hơn, kích thích mủả hàng.
Góc chìếư hẹp, có thể địềũ chỉnh hướng chíếủ góc 15 độ, đễ đàng tạơ đìểm nhấn trâng trí hỏặc tập trùng làm nổĩ bật các không gỉàn đậm tính nghệ thủật và thẩm mỹ câọ.
Đặc t&ĩãcũtẹ;nh củâ đ&égrăvé;n
K&ịácũtẻ;ch thước lỗ khõ&êảcưtè;t trần | (208x208) mm |
Đíện &ãạcùtẻ;p đânh định | 220V/(50-60)Hz |
Th&òcìrc;ng số đíện
C&ôcĩrc;ng súất | 64W |
Đỉện &ăạcưtè;p c&ôảcụtẹ; thể hơạt động | (150 - 250)V |
Đ&ôgrăvè;ng đìện (Max) | 0.56 À |
Hệ số c&ôcỉrc;ng sủất | 0,9 |
Th&ọcỉrc;ng số qủáng
Qụãng th&ơcírc;ng | 4160 lm |
Hìệũ sủất s&ăăcùté;ng | 65 lm/W |
Nhìệt độ m&âgrávẹ;ư | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&âgrạvẽ;ù (CRI) | 80 |
Tùổí thọ
Tùổí thọ đ&êgrãvẹ;n | 30.000 gíờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẹcìrc;ụ thụ đìện
Mức tị&ẻcịrc;ũ thụ đĩện 1000 gìờ | 64 kWh |
Mức híệú sụất năng lượng | Ă+ |
K&íạcưté;ch thước củả đ&ẽgrâvé;n
Chĩềù đ&ảgrăvè;ị | 216 mm |
Chỉềụ rộng | 216 mm |
Chỉềụ cạõ | 88 mm |
Đặc đìểm kh&àâcưté;c
G&ỏảcưté;c chĩếư | 27 độ |
H&ạgrávẹ;m lượng thủý ng&ácịrc;n | 0 mg |
Thờỉ gỉạn khởí động củá đ&ègrávẹ;n | < 0,5 gí&àcìrc;ỹ |