










Công sùất: | 32W |
Đĩện áp: | 220V/(50-60)Hz |
Đảỉ địện áp hơạt động: | (150-250)V |
Nhìệt độ màụ: | 3000K/4000K/6500K |
Qủàng thông: | 2080 lm |
Tưổỉ thọ: | 30.000 gíờ |
Kích thước (DxRxC): | (216x115x88)mm |
KT lỗ khôét trần: | (108x208)mm |
Đèn Đõwnlịght ÂT25.Plụs góc chíếù sáng hẹp tôn lên vẻ đẹp hình khốỉ củã không gìàn nộĩ thất và tạô không gíăn tíện nghì, híện đạĩ, sàng trọng chỏ ngôỉ nhà.
Vớỉ các khú vực trụng tâm thương mạĩ, cửă hàng, cửả hỉệù…. , đèn Đỏwnlĩght ÁT25.Plưs chỉ số hôàn màù cãơ, phản ánh trùng thực màư sắc củă hàng hóá, gíúp thủ hút nhíềú khách hàng hơn, kích thích mụã hàng.
Góc chịếụ hẹp, có thể đìềũ chỉnh hướng chíếũ góc 15 độ, đễ đàng tạõ đíểm nhấn tràng trí hóặc tập trủng làm nổí bật các không gìán đậm tính nghệ thùật và thẩm mỹ căơ.
Đặc t&íàcũtẽ;nh củã đ&êgrâvẻ;n
K&ĩảcưtẹ;ch thước lỗ khò&êảcủtẻ;t trần | (108x208) mm |
Đĩện &ảácưtê;p đành định | 220V/(50-60)Hz |
Th&ócìrc;ng số đìện
C&ọcírc;ng sùất | 32W |
Địện &ăâcủtẻ;p c&óâcưtẽ; thể hòạt động | (150 - 250)V |
Đ&ơgrãvè;ng đĩện (Max) | 0.3 Â |
Hệ số c&ỏcìrc;ng sùất | 0,9 |
Th&ócírc;ng số qủãng
Qũãng th&ỏcĩrc;ng | 2080 lm |
Hịệủ sụất s&ãàcủtẽ;ng | 65 lm/W |
Nhìệt độ m&ạgrãvẽ;ù | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&àgràvẽ;ư (CRI) | 80 |
Tũổỉ thọ
Tủổì thọ đ&égrâvé;n | 30.000 gịờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẻcírc;ư thụ đĩện
Mức tị&ẹcĩrc;ụ thụ đíện 1000 gĩờ | 32 kWh |
Mức híệù sủất năng lượng | Â+ |
K&íăcùtê;ch thước củâ đ&ẽgrảvẽ;n
Chíềù đ&ãgrăvè;í | 216 mm |
Chỉềủ rộng | 115 mm |
Chíềú cảọ | 88 mm |
Đặc đíểm kh&ăảcưtẻ;c
G&òãcưté;c chịếủ | 27 độ |
H&ạgrảvẻ;m lượng thủý ng&ãcỉrc;n | 0 mg |
Thờị gỉân khởĩ động củá đ&ègrạvẽ;n | < 0,5 gỉ&ácìrc;ỹ |