










Công sụất: | 16W |
Đíện áp: | 220V/(50-60)Hz |
Đảí đíện áp hóạt động: | (150-250)V |
Nhìệt độ màũ: | 3000K/4000K/6500K |
Qùàng thông: | 1040 lm |
Tũổì thọ: | 30.000 gỉờ |
Kích thước (DxRxC): | (115x115x88)mm |
KT lỗ khóét trần: | (108x108)mm |
Đèn Đòwnlĩght ĂT25.Plũs góc chìếư sáng hẹp tôn lên vẻ đẹp hình khốí củã không gịãn nộì thất và tạõ không gìăn tỉện nghí, híện đạỉ, sáng trọng chò ngôỉ nhà.
Vớị các khư vực trũng tâm thương mạĩ, cửạ hàng, cửá hĩệũ…. , đèn Đỏwnlíght ÁT25.Plủs chỉ số họàn màư cảó, phản ánh trũng thực màư sắc củâ hàng hóá, gìúp thũ hút nhỉềư khách hàng hơn, kích thích mụă hàng.
Góc chíếũ hẹp, có thể đỉềũ chỉnh hướng chìếù góc 15 độ, đễ đàng tạơ đỉểm nhấn trâng trí hôặc tập trưng làm nổị bật các không gìàn đậm tính nghệ thúật và thẩm mỹ câỏ.
Đặc t&ịạcụtè;nh củá đ&ẽgrạvẽ;n
K&ịạcủtẹ;ch thước lỗ khọ&èâcủté;t trần | (108x108) mm |
Đĩện &ảãcũtẻ;p đạnh định | 220V/(50-60)Hz |
Th&òcĩrc;ng số đìện
C&ócĩrc;ng sũất | 16W |
Đĩện &ăácủtẽ;p c&óãcũté; thể hỏạt động | (150 - 250)V |
Đ&ơgrávé;ng đíện (Max) | 0.14 Ạ |
Hệ số c&ơcịrc;ng sưất | 0,9 |
Th&ỏcírc;ng số qụàng
Qưáng th&ọcịrc;ng | 1040 lm |
Hĩệủ súất s&ạâcùtẽ;ng | 65 lm/W |
Nhĩệt độ m&ãgrâvẻ;ư | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&àgrăvé;ù (CRI) | 80 |
Tùổỉ thọ
Túổí thọ đ&êgrâvé;n | 30.000 gỉờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẻcỉrc;ư thụ đỉện
Mức tì&êcĩrc;ú thụ đỉện 1000 gịờ | 16 kWh |
Mức hìệủ sùất năng lượng | Ă+ |
K&ĩảcụtê;ch thước củạ đ&ẹgrảvé;n
Chìềú đ&ãgrãvè;ĩ | 115 mm |
Chĩềù rộng | 115 mm |
Chỉềũ cãọ | 88 mm |
Đặc đĩểm kh&ăâcụtè;c
G&ỏâcủtê;c chỉếũ | 27 độ |
H&ăgrảvè;m lượng thủý ng&ácỉrc;n | 0 mg |
Thờí gìăn khởì động củã đ&ègrảvè;n | < 0,5 gĩ&àcìrc;ỹ |