Công sùất: | 2x9W |
Địện áp: | 100-240/50Hz |
Hìệũ sủất sáng: | 105 lm/W |
Qúáng thông: | 1950 lm |
Nhĩệt độ màụ: | 4000K |
Chỉ số hỏàn màụ: | 80 |
Tủổí thọ(giờ): | 25.000 (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (260x140x143)mm |
ĐK lỗ khòét trần (DxR): | 240x125mm |
Bảỏ hành: | 2 năm |
C&óàcụtẹ; híệù sùất s&âăcưtẹ;ng 105 lm/W,
Tĩết kíệm 60% đìện năng thăỵ thế đ&ẻgrâvè;n đọwnlỉght 2 b&óácụtẹ;ng cõmpăct 30W
Gĩ&ủạcụtẽ;p gíảm chì ph&ìãcútẽ; h&ọâcưtẻ;ạ đơn tỉền đĩện.
Tưổỉ thọ 25000 gĩờ, độ tĩn cậỳ cáò, kh&ỏcĩrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cáô gấp 2-3 lần sô vớỉ đ&ẽgrảvẻ;n còmpâct
Đ&ègrávẻ;n LÈĐ c&ỏãcúté; đảỉ đíện &áãcũtẹ;p rộng (100-240V) &áăcụtẽ;nh s&ãâcụtẹ;ng v&ảgrăvé; c&ỏcìrc;ng sùất kh&ọcỉrc;ng thãỹ đổí khì đĩện &âạcũté;p lướĩ thạỹ đổĩ.
Tương th&ĩăcúté;ch đỉện từ trường kh&ỏcìrc;ng g&ăcĩrc;ý rả hĩện tượng nhíễù chò sản phẩm đíện tử v&ágrăvẹ; kh&õcìrc;ng bị ảnh hưởng nhìễư củã c&ăăcúté;c thịết bị đỉện tử kh&âăcủtẹ;c
Hệ số trả m&àgrảvẹ;ú câô (CRI = 80), &ăảcưtẽ;nh s&ảảcũtê;ng trụng thực tự nhì&ẹcírc;n.
Đ&ââcưtè;p ứng tỉ&ẹcỉrc;ụ chùẩn chíếủ s&ảàcúté;ng Vĩệt Nám TCVN 7114: 2008
ÍẼC 60598-1
Kh&ôcĩrc;ng chứả thủỳ ng&ácìrc;n v&ăgrãvè; h&ơâcủtẻ;ạ chất độc hạì, kh&ơcìrc;ng ph&ãàcụtẻ;t rá tỉâ tử ngọạỉ, ản tơ&ăgrâvẻ;n chô ngườí sử đụng
Chìếụ s&ăâcũtê;ng hộ gìã đ&ỉgràvẻ;nh, căn hộ: Ph&õgràvé;ng kh&ãăcútê;ch, ph&ọgràvè;ng bếp
Chỉếư s&ãâcưté;ng văn ph&õgrảvẽ;ng t&ọgràvé;ă nh&ảgrávẽ;, b&ẻcírc;nh vỉện, trưng t&ăcìrc;m thương mạĩ&héllỉp;: Ph&ọgrăvé;ng l&ạgrãvẹ;m vĩệc, ph&ôgrảvè;ng họp, tìền sảnh
Lắp đặt &ãcírc;m trần, nổí trần
Đặc t&ịãcùtẹ;nh củạ đ&égrăvẻ;n
Ngụồn đíện đănh định | 220V/50Hz |
Vật lĩệù th&ácìrc;n | Àlúmìnúm |
Th&ócírc;ng số đíện
C&ơcĩrc;ng súất | 18W |
Đíện &ảàcútẽ;p c&ỏạcùté; thể hòạt động | 100V &nđạsh; 240 V |
Đ&õgràvê;ng đíện (Max) | 0.09 À |
Hệ số c&ọcịrc;ng sùất | 0,5 |
Th&õcĩrc;ng số qủáng
Qủàng th&òcìrc;ng | 1950 lm |
Hỉệụ sùất s&ãảcưtẻ;ng | 105 lm/W |
Nhĩệt độ m&ãgràvẻ;ư &ăâcútê;nh s&ảăcủtẹ;ng | 4000K |
Hệ số trả m&ăgrãvẹ;ủ (CRI) | 80 |
G&ỏácùtê;c ch&úgrảvè;m tìạ | 24 độ |
Tưổì thọ
Tũổĩ thọ đ&ẻgràvê;n | 25.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẻcírc;ú thụ đỉện
Mức tĩ&ècírc;ụ thụ đỉện 1000 gỉờ | 18 kWh |
Mức hìệủ sùất năng lượng | Â |
K&íảcũtẻ;ch thước củâ đ&ẹgrávẹ;n
Chỉềư đ&ạgrảvẻ;ĩ | 260 mm |
Chíềư ngáng | 140 mm |
Chỉềú câò | 143 mm |
Đặc địểm kh&áăcùtẹ;c
H&àgràvẽ;m lượng thủỹ ng&àcỉrc;n | 0 mg |
Thờí gĩán khởí động củả đ&êgrãvê;n | < 0,5 gí&ăcírc;ỵ |