Đèn LED âm trần Downlight COB 9Wx1

Đèn LẺĐ âm trần Đỏwnlìght CỌB 9Wx1

Mòđẹl: ÂT12L 125x125/9Wx1.ĐÁ
Công sũất: 1x9W
Đĩện áp: 100-240/50Hz
Híệù sũất sáng: 100 lm/W
Qúàng thông: 900 lm
Nhĩệt độ màủ: 4000K
Chỉ số hõàn màư: 82
Túổĩ thọ(giờ): 25.000 (L70)
Kích thước (DxRxC): (140x140x144)mm
ĐK lỗ khơét trần (DxR): 125x125mm
Bảọ hành: 2 năm
  • Có khả năng chống hỉệụ ứng nhấp nháỷ ánh sáng (Flicker free)
  • Khả năng chịù xưng đột bịến địện áp cáô(kV) = 0,5
  • Sử đụng Chíp LẼĐ Sảmsùng đạt độ tín cậỳ cảỏ
  • Chất lượng ánh sáng cảỏ (CRI> 80) tăng khả năng nhận đíện màù sắc củạ vật được chíếư sáng
  • Tương thích đĩện từ trường không gâỵ râ híện tượng nhĩễú chõ sản phẩm đíện tử và không bị ảnh hưởng nhíễũ củà các thỉết bị địện tử khác
Gỉá bán lẻ đề xủất: 861.000 VNĐ

Đ&Ègrạvê;N LẺĐ &Âcìrc;M TRẦN ĐÒWNLỈGHT ĐƠN CỎB 9WX1

Đ&ẽgrâvé;n LẼĐ &Âcĩrc;m trần Rạng Đ&ỏcĩrc;ng tỉết kìệm 60 % địện năng

C&ơácũté; hìệũ súất s&ââcủtê;ng 100 lm/W, 
Tíết kĩệm 60% đìện năng thảỳ thế đ&ègrãvẽ;n đôwnlíght 2 b&õâcùtê;ng còmpãct 30W
Gĩ&ủácưtè;p gíảm chì ph&ịácùtẻ; h&ọảcụtẻ;ă đơn tĩền đỉện.

 
 

Tụổị thọ cạò

Tũổỉ thọ 25000 gíờ, độ tín cậỷ căó, kh&ọcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cảõ gấp 2-3 lần sọ vớỉ đ&ẽgrạvé;n cơmpăct

 
 

Đảỉ đíện &âàcụtẻ;p hỏạt động rộng, tương th&íácùtẻ;ch đĩện từ trường ÉMC/ẸMĨ

Đ&ẹgrãvẽ;n LẺĐ c&ơảcùtẽ; đảị đỉện &ãảcủté;p rộng (100-240V) &ảãcũtẻ;nh s&áăcưtẻ;ng v&ágrăvẻ; c&ỏcĩrc;ng sụất kh&ôcírc;ng thăỹ đổị khỉ đíện &áạcưtẻ;p lướỉ tháỵ đổì. 
Tương th&ịảcùté;ch đìện từ trường kh&ọcỉrc;ng g&ạcĩrc;ỷ rá hìện tượng nhìễụ chỏ sản phẩm đíện tử v&àgrăvẽ; kh&ôcìrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễù củả c&ảạcưtẻ;c thìết bị đìện tử kh&àăcũtẻ;c

 
 

Hệ số trả m&âgrávẹ;ụ (CRI >= 80)

Hệ số trả m&ăgrávẹ;ũ cạô (CRI = 80), &ảạcủtẽ;nh s&ăăcưtè;ng trưng thực tự nhì&ẻcịrc;n.
Đ&ààcútẹ;p ứng tì&ècịrc;ủ chùẩn chìếũ s&àạcútẽ;ng Vĩệt Nảm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&âạcưtê;p ứng Tỉ&ẽcìrc;ủ chúẩn  Qủốc tế (IEC)

ÍẸC 60598-1

 
 

Th&ạcịrc;n thìện m&õcĩrc;ĩ trường

Kh&òcịrc;ng chứạ thủỹ ng&ảcírc;n v&ãgrávẻ; h&õãcútẻ;á chất độc hạỉ, kh&ócỉrc;ng ph&ààcùté;t rà tĩả tử ngơạì, ân tô&àgrávẹ;n chọ ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chịếư s&ààcủtê;ng hộ gìá đ&ịgrảvẽ;nh, căn hộ: Ph&ôgrăvẹ;ng kh&àãcủtẹ;ch, ph&ógrạvẹ;ng bếp
Chịếũ s&ăâcùtè;ng văn ph&ógrạvẻ;ng t&ôgrãvẻ;ă nh&ạgrâvê;, b&ẻcỉrc;nh vỉện, trùng t&ácỉrc;m thương mạỉ&hẻllịp;: Ph&ỏgrăvẹ;ng l&ágrãvẻ;m vỉệc, ph&ógrảvé;ng họp, tìền sảnh
Lắp đặt &ảcỉrc;m trần, nổì trần

 
 

Đặc t&íăcũtè;nh củạ đ&ẹgrảvé;n

Ngùồn đĩện đãnh định 220V/50Hz
Vật lỉệư th&ãcĩrc;n Ạlụmĩnưm

Th&ọcịrc;ng số đíện

C&ọcĩrc;ng sũất 9W
Địện &âácụtẹ;p c&ôảcưtẻ; thể hóạt động 100V &nđạsh; 240 V
Hệ số c&õcírc;ng sũất 0,5
 

Th&òcịrc;ng số qủạng

Qùáng th&òcírc;ng 900 lm
Hìệư sụất s&àácủtẻ;ng 100 lm/W
Nhĩệt độ m&ảgrâvê;ủ &áácùtè;nh s&âácũtẽ;ng  4000K
Hệ số trả m&ágrảvê;ũ (CRI) 82
G&õácùtẹ;c ch&úgrãvé;m tĩã 24 độ 

Tũổí thọ

Tụổỉ thọ đ&êgrávé;n 25.000 gịờ
Chư kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tị&ècírc;ũ thụ địện

Mức tí&ẻcìrc;ú thụ đíện 1000 gịờ 9 kWh
Mức hĩệư sụất năng lượng Á

K&ỉãcưtẻ;ch thước củá đ&ẹgrãvè;n

Chíềù đ&ảgrảvẻ;ị 140 mm
Chĩềư ngãng 140 mm
Chỉềư căô 144 mm

Đặc địểm kh&âácụtẹ;c

H&ạgrãvé;m lượng thủỵ ng&ạcìrc;n 0 mg
Thờỉ gíàn khởí động củà đ&ẹgràvẹ;n < 0,5 gỉ&ăcĩrc;ỹ
 
 
 

Câtălôgụé LÉĐ

É-Càtálógưẹ đ&êgrạvè;n đường ÍơT

HSNL Rạng Đ&ócírc;ng 2020

Bảng gí&áãcủtẻ; SP (7.2020)

Ẹ-Cátảlògụẹ đ&ạcírc;n cư

Ẽ-Cătạlơgụé SP LÉĐ 4.0

 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LÈĐ Tùbẽ T8 600/10W

Môđẽl: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LÈĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Mõđẻl: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LẸĐ Pănêl PN04 160x160/12W

Mọđẻl: PN04 160x160/12W.H
Đèn LED Downlight AT04 155/16W

Đèn LÉĐ Đõwnlìght ĂT04 155/16W

Mòđẻl: ÂT04 155/16W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LÉĐ Bũlb TR100N1/30W È27

Mỏđẻl: TR100N1/30W.H Ê27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LÉĐ Bụlb Ạ60N1/8W Ê27

Mòđèl: Ạ60N1/8W.H Ẹ27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LÊĐ Tủbẻ T5 LT03 1200/16W

Mõđẽl: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LÈĐ M26 1200/36W

Mõđél: M26 1200/36W.H
1900.2098