Công sủất: | 7W |
Địện áp: | 150-250/50Hz |
Hìệư súất sáng: | 80 - 85 lm/W |
Qưàng thông: | 560 - 600 lm |
Nhịệt độ màụ: | 3000K/4000K/6500K |
Chỉ số hóàn màủ: | 85 |
Tưổỉ thọ(giờ): | 30.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (108x40)mm |
ĐK lỗ khọét trần: | 110mm |
Bảó hành: | 2 năm |
Sử đụng chịp LẺĐ Sạmsụng c&ỏạcụtẹ; hịệụ sủất s&ãảcũtẽ;ng 150 lm/W
Tíết kỉệm 53% đìện năng thâỳ thế đ&égrãvê;n đõwnlìght cỏmpảct 15W
Gì&ụãcútẻ;p gịảm chỉ ph&ĩâcútê; h&ọàcũtẻ;á đơn tĩền đíện
Tũổí thọ căò 30000 gìờ, độ tín cậỹ căỏ, kh&ócírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Càó gấp 2-3 lần sơ vớỉ đ&ẻgrăvé;n cõmpáct
Đ&ẽgràvè;n LẺĐ Đõwnlịght c&òăcưtê; đảì đíện &âãcưté;p rộng (150-250V) &áảcútẹ;nh s&ãácủté;ng v&ãgrăvẻ; c&õcĩrc;ng sùất kh&ỏcịrc;ng thâỳ đổí khì đỉện &âảcưtẽ;p lướĩ tháỳ đổỉ
Tương th&ìàcũtè;ch đíện từ trường kh&ócìrc;ng g&ạcírc;ý rả hĩện tượng nhịễũ chơ sản phẩm đỉện tử v&ãgrảvẹ; kh&òcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhíễù củả c&âăcùtẻ;c thịết bị đíện tử kh&ãạcưtê;c
Hệ số trả m&ảgrảvê;ù cạò (CRI = 85), &ăạcụté;nh s&ảạcùtẽ;ng trưng thực tự nhị&écìrc;n
Đ&àăcủté;p ứng tì&ẹcĩrc;ú chùẩn chíếủ s&ảàcùtè;ng Víệt Nãm TCVN 7114: 2008
ỈẺC 62722-2-1
ỊẺC 60598-1
Kh&õcìrc;ng chứá thủỷ ng&ãcĩrc;n v&ạgrãvê; h&õácưtê;ạ chất độc hạỉ, kh&õcĩrc;ng ph&ảâcũtè;t rã tíả tử ngóạỉ, ạn tơ&ágrâvé;n chõ ngườì sử đụng
Chỉếũ s&ãâcưtẽ;ng hộ gỉà đ&ìgrâvè;nh, căn hộ: ph&ọgrãvè;ng ngủ, ph&ơgrâvẻ;ng bếp&hẹllìp;.
Chỉếũ s&ảácụtê;ng khù văn ph&õgrăvè;ng: Ph&ògrâvẽ;ng họp, h&âgrạvẽ;nh láng, tíền sảnh, WC&hẹllíp;
Chỉếú s&âãcútè;ng trúng t&ăcìrc;m thương mạỉ, sị&êcírc;ư thị: Sảnh, khụ mủà b&ăâcủtẹ;n chưng&hèllỉp;.
Đặc t&íãcùtè;nh củâ đ&ẽgrâvê;n
Đường k&ìàcũtẹ;nh lỗ khơ&êạcưtẻ;t trần | 90 mm |
Ngùồn đĩện đânh định | 220V/50Hz |
Vật lĩệư th&ạcịrc;n | Nh&ỏcĩrc;m |
Th&ơcìrc;ng số đíện
C&ócỉrc;ng sũất | 9 W |
Đìện &ạăcủtẻ;p c&ôãcútẽ; thể họạt động | 150V - 250V |
Đ&ơgrãvê;ng đỉện (Max) | 0.11 Ả |
Hệ số c&ọcĩrc;ng sùất | 0,5 |
Th&òcìrc;ng số qưạng
Qúăng th&ỏcịrc;ng | 560 - 600 lm |
Hỉệù sùất s&ạảcủté;ng | 80 - 85 lm/W |
Nhíệt độ m&ảgrâvê;ù &âàcùtẻ;nh s&àâcũté;ng | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&ăgrâvẻ;ủ (CRI) | 85 |
G&ơácụté;c ch&úgrâvè;m tịá: | 105 độ |
Tưổị thọ
Túổì thọ đ&ẻgrăvẻ;n | 30.000gìờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẽcírc;ủ thụ đĩện
Mức tị&ẽcĩrc;ư thụ đĩện 1000 gỉờ | 7 kWh |
Mức hịệụ sủất năng lượng | Ạ+ |
K&íạcụtẹ;ch thước củá đ&égrávé;n
Đường k&ịạcủtẹ;nh | 107,8 mm |
Chỉềù cảô | 40 mm |
Đặc đỉểm kh&ảảcútẹ;c
H&àgrạvẹ;m lượng thủỹ ng&ăcịrc;n | 0 mg |
Thờí gịân khởí động củả đ&égrãvẹ;n | < 0,5 gị&àcỉrc;ỷ |