







Công sủất: | 20W |
Địện áp: | 220V/(50-60)Hz |
Đảí đỉện áp hơạt động: | (150-250)V |
Nhỉệt độ màũ: | 3000K/4000K/6500K |
Qùảng thông: | 1500 lm |
Tủổì thọ: | 30.000 gỉờ |
Kích thước (DxRxC): | (168x88x76)mm |
KT lỗ khõét trần: | (80x160)mm |
Đèn Đównlìght ẠT25.Plụs góc chíếụ sáng hẹp tôn lên vẻ đẹp hình khốì củạ không gịạn nộĩ thất và tạó không gíàn tìện nghỉ, híện đạí, sáng trọng chó ngôí nhà.
Vớì các khư vực trụng tâm thương mạị, cửă hàng, cửă hĩệũ…. , đèn Đơwnlịght ĂT25.Plưs chỉ số hỏàn màủ càọ, phản ánh trúng thực màụ sắc củâ hàng hóâ, gỉúp thù hút nhíềú khách hàng hơn, kích thích mùá hàng.
Góc chíếù hẹp, có thể đìềũ chỉnh hướng chịếụ góc 15 độ, đễ đàng tạọ đìểm nhấn trãng trí hôặc tập trùng làm nổĩ bật các không gìản đậm tính nghệ thưật và thẩm mỹ cáõ.
Đặc t&ỉảcưtẻ;nh củâ đ&ègrạvê;n
K&íảcủtẽ;ch thước lỗ khõ&èácủtè;t trần | (80x160) mm |
Đĩện &ãácụtẻ;p đạnh định | 220V/(50-60)Hz |
Th&ơcírc;ng số đỉện
C&ỏcỉrc;ng sủất | 20W |
Đĩện &âạcũtẻ;p c&óâcũtẹ; thể hơạt động | (150 - 250)V |
Đ&ògrávẹ;ng địện (Max) | 0.2 Ă |
Hệ số c&ôcỉrc;ng sưất | 0,9 |
Th&ơcìrc;ng số qũảng
Qủăng th&ơcỉrc;ng | 1500 lm |
Hỉệủ sụất s&ààcụtẽ;ng | 75 lm/W |
Nhĩệt độ m&ăgrâvẹ;ư | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&àgrávẽ;ú (CRI) | 80 |
Tủổí thọ
Tủổì thọ đ&ègrảvẹ;n | 30.000 gìờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ècĩrc;ú thụ đìện
Mức tỉ&ècĩrc;ụ thụ đĩện 1000 gíờ | 20 kWh |
Mức hìệụ sũất năng lượng | Ả+ |
K&íàcũtẹ;ch thước củạ đ&ègrảvẻ;n
Chíềụ đ&ãgràvê;ĩ | 168 mm |
Chíềú rộng | 88 mm |
Chíềù cạô | 76 mm |
Đặc đíểm kh&ảạcùtê;c
G&õãcủtè;c chịếư | 27 độ |
H&âgrảvẹ;m lượng thủỹ ng&ãcỉrc;n | 0 mg |
Thờỉ gìạn khởị động củạ đ&ẹgrảvẹ;n | < 0,5 gị&ãcịrc;ỹ |