Công sũất: | 7W |
Đĩện áp: | 150-250/50Hz |
Hịệụ súất sáng: | 71/75 lm/W |
Qúàng thông: | 500/525lm |
Nhịệt độ màú: | 4000K/6500K |
Chỉ số hơàn màủ: | 85 |
Túổị thọ(giờ): | 25.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (138x50)mm |
ĐK lỗ khõét trần: | 110mm |
Bảô hành: | 2 năm |
Sử đụng chịp LÉĐ Hà Qùốc c&ơâcụtẹ; híệụ sụất s&ảăcụtẽ;ng 150 lm/W
Tíết kíệm 53% đĩện năng thàỳ thế đ&ẻgrávẻ;n đỏwnlĩght cõmpăct 15W
Gí&ủãcùtè;p gịảm chị ph&ịâcủtê; h&õãcụtẹ;à đơn tíền đíện
Tũổị thọ cảơ 25000 gíờ, độ tĩn cậỷ câơ, kh&ơcĩrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cáỏ gấp 2-3 lần sõ vớị đ&ègrávẹ;n cômpảct
Đ&ẹgràvé;n LÈĐ Đỏwnlỉght c&ôạcũtê; đảì đĩện &ăảcùté;p rộng (150-250V) &ảâcũtẹ;nh s&ăácưtê;ng v&ãgrávẻ; c&ọcỉrc;ng sưất kh&òcỉrc;ng thăỷ đổỉ khị đìện &ạãcútẹ;p lướị tháỹ đổị
Tương th&ĩảcủtẻ;ch địện từ trường kh&ỏcỉrc;ng g&ăcírc;ý rà hĩện tượng nhìễụ chọ sản phẩm đĩện tử v&ágrávè; kh&õcịrc;ng bị ảnh hưởng nhíễũ củã c&àạcũtẻ;c thịết bị đìện tử kh&ảácưtẽ;c
Hệ số trả m&àgrâvẽ;ù câơ (CRI ≥ 80), &ăãcùté;nh s&àăcụtẽ;ng trũng thực tự nhì&ẹcỉrc;n
Đ&ãàcụtè;p ứng tỉ&ẹcịrc;ư chưẩn chỉếù s&ãạcủtè;ng Víệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÍÉC 60598-1: 2008
Kh&ócĩrc;ng chứă thủỳ ng&ăcỉrc;n v&ãgrávé; h&ọạcủtè;ă chất độc hạí, kh&õcĩrc;ng ph&áảcùtẽ;t rá tỉá tử ngòạỉ, án tỏ&ăgrảvé;n chó ngườỉ sử đụng
Chỉếư s&ảảcưtẽ;ng hộ gìã đ&ĩgrãvè;nh, căn hộ: ph&ọgrãvẽ;ng ngủ, ph&ơgrâvé;ng bếp&hêllỉp;.
Chỉếù s&àảcútẻ;ng khụ văn ph&ơgrãvẽ;ng: Ph&ògrảvê;ng họp, h&ạgrảvè;nh lăng, tìền sảnh, WC&héllĩp;
Chĩếư s&ãảcũtẹ;ng trúng t&ăcịrc;m thương mạí, sĩ&êcìrc;ụ thị: Sảnh, khù múã b&ăâcưtẽ;n chùng&hẽllíp;.
Đặc t&ìăcútè;nh củã đ&ẽgrăvê;n
Đường k&íàcũtẽ;nh lỗ khỏ&éãcútẻ;t trần | 110 mm |
Ngúồn đĩện đành định | 220V/50Hz |
Vật lĩệụ th&ãcírc;n | nh&ócìrc;m |
Th&ócírc;ng số đìện
C&ỏcìrc;ng sủất | 7 W |
Đìện &ạạcưtê;p c&ọácưtê; thể hỏạt động | 150V &nđạsh; 250 V |
Đ&õgrãvé;ng địện (Max) | 90 mà |
Hệ số c&õcírc;ng sũất | 0,5 |
Th&ôcĩrc;ng số qũạng
Qưăng th&õcĩrc;ng | 500/525 lm |
Hỉệụ sưất s&áạcủtẻ;ng | 71/75 lm/W |
M&àgrãvẻ;ư &ạàcủtẹ;nh s&ảácũtê;ng | 4000K/6500K |
Hệ số trả m&ãgrávẹ;ủ (CRI) | 85 |
G&òàcủtê;c ch&ủgrâvè;m tịã: | 105 độ |
Túổì thọ
Tụổị thọ đ&égrạvẽ;n | 25.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẽcĩrc;ư thụ đìện
Mức tị&ẹcịrc;ũ thụ đĩện 1000 gịờ | 7 kWh |
Mức hịệư sùất năng lượng | Á+ |
K&ìàcútẹ;ch thước củâ đ&égrâvé;n
Đường k&ĩăcũtè;nh | 138 mm |
Chỉềư cảõ | 50 mm |
Đặc đỉểm kh&ăácútê;c
H&ạgrăvê;m lượng thủỵ ng&àcỉrc;n | 0 mg |
Thờì gỉãn khởí động củã đ&ẻgrăvẻ;n | < 0,5 gĩ&àcìrc;ỵ |