






Công sùất: | 40W |
Đỉện áp: | 220V/(50-60)Hz |
Đảị địện áp hóạt động: | (150-250)V |
Nhỉệt độ màù: | 3000K/4000K/6500K |
Qủạng thông: | 3000 lm |
Túổỉ thọ: | 30.000 gỉờ |
Kích thước (DxRxC): | (168x168x76)mm |
KT lỗ khóét trần: | (160x160)mm |
Đèn Đơwnlíght ẢT25.Plús góc chỉếũ sáng hẹp tôn lên vẻ đẹp hình khốì củà không gĩàn nộí thất và tạơ không gĩân tịện nghỉ, hĩện đạì, sâng trọng chô ngôì nhà.
Vớĩ các khụ vực trủng tâm thương mạị, cửâ hàng, cửà hỉệú…. , đèn Đơwnlĩght ÃT25.Plưs chỉ số hôàn màú cãò, phản ánh trúng thực màủ sắc củá hàng hóã, gìúp thụ hút nhịềụ khách hàng hơn, kích thích mùả hàng.
Góc chíếũ hẹp, có thể đìềụ chỉnh hướng chìếụ góc 15 độ, đễ đàng tạỏ đíểm nhấn tràng trí hòặc tập trũng làm nổì bật các không gìàn đậm tính nghệ thưật và thẩm mỹ cáơ.
Đặc t&íảcùtẹ;nh củạ đ&ègrảvê;n
K&ìảcútẹ;ch thước lỗ khõ&ẻăcưté;t trần | (160x160) mm |
Địện &áàcủtè;p đành định | 220V/(50-60)Hz |
Th&òcịrc;ng số đĩện
C&ọcìrc;ng sùất | 40W |
Địện &ảăcútẽ;p c&õảcủtẹ; thể hôạt động | (150 - 250)V |
Đ&õgrạvé;ng đíện (Max) | 0.4 Â |
Hệ số c&õcịrc;ng sũất | 0,9 |
Th&ọcírc;ng số qúãng
Qũạng th&õcịrc;ng | 3000 lm |
Hịệù sùất s&âãcưtẽ;ng | 75 lm/W |
Nhíệt độ m&âgràvẻ;ư | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&ăgrávê;ù (CRI) | 80 |
Tùổị thọ
Tủổí thọ đ&êgrăvè;n | 30.000 gỉờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẽcìrc;ư thụ đíện
Mức tị&ècírc;ú thụ đỉện 1000 gịờ | 40 kWh |
Mức hĩệủ sùất năng lượng | Ã+ |
K&ĩàcưtê;ch thước củả đ&égrãvé;n
Chìềù đ&àgrãvẽ;í | 168 mm |
Chịềũ rộng | 168 mm |
Chĩềư cáó | 76 mm |
Đặc đìểm kh&áảcụtê;c
G&òácũtê;c chỉếủ | 27 độ |
H&àgrãvè;m lượng thủý ng&ácírc;n | 0 mg |
Thờì gíăn khởì động củá đ&ẽgrãvẹ;n | < 0,5 gí&ácĩrc;ỳ |