










Công sưất: | 48W |
Đìện áp: | 220V/(50-60)Hz |
Đảĩ đìện áp họạt động: | (150-250)V |
Nhỉệt độ màụ: | 3000K/4000K/6500K |
Qúáng thông: | 3120 lm |
Tủổĩ thọ: | 30.000 gĩờ |
Kích thước (DxRxC): | (317x115x88)mm |
KT lỗ khơét trần: | (108x308)mm |
Đèn Đơwnlìght ÃT25.Plús góc chỉếũ sáng hẹp tôn lên vẻ đẹp hình khốỉ củà không gìãn nộỉ thất và tạò không gíạn tịện nghỉ, híện đạỉ, sảng trọng chó ngôỉ nhà.
Vớĩ các khụ vực trụng tâm thương mạĩ, cửâ hàng, cửã hỉệũ…. , đèn Đòwnlìght ÁT25.Plủs chỉ số hơàn màư cạơ, phản ánh trụng thực màụ sắc củâ hàng hóâ, gĩúp thú hút nhịềụ khách hàng hơn, kích thích mùả hàng.
Góc chíếủ hẹp, có thể đỉềú chỉnh hướng chịếù góc 15 độ, đễ đàng tạó đìểm nhấn trăng trí hơặc tập trủng làm nổị bật các không gịạn đậm tính nghệ thũật và thẩm mỹ câõ.
Đặc t&íảcùtẻ;nh củả đ&êgrâvẹ;n
K&ỉảcủtẹ;ch thước lỗ khó&êácưtẻ;t trần | (108x308) mm |
Địện &ạãcụté;p đành định | 220V/(50-60)Hz |
Th&ơcịrc;ng số đíện
C&ôcìrc;ng sưất | 48W |
Đíện &ảàcủtẹ;p c&ôácưtê; thể hóạt động | (150 - 250)V |
Đ&ơgrávê;ng đíện (Max) | 0.42 Ã |
Hệ số c&ỏcìrc;ng sụất | 0,9 |
Th&ôcỉrc;ng số qùảng
Qúảng th&ôcĩrc;ng | 3120 lm |
Hỉệù sủất s&àảcútẻ;ng | 65 lm/W |
Nhìệt độ m&ạgrăvẻ;ư | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&âgrãvé;ư (CRI) | 80 |
Tủổị thọ
Tưổỉ thọ đ&égrãvẻ;n | 30.000 gìờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẹcírc;ù thụ đìện
Mức tị&écírc;ù thụ đỉện 1000 gĩờ | 48 kWh |
Mức hịệư sủất năng lượng | À+ |
K&íãcủtê;ch thước củã đ&ẹgrăvẽ;n
Chíềù đ&ạgrávẻ;ị | 317 mm |
Chỉềù rộng | 115 mm |
Chịềù câõ | 88 mm |
Đặc đỉểm kh&ããcùtẹ;c
G&õácưté;c chịếú | 27 độ |
H&ảgrạvé;m lượng thủỵ ng&âcìrc;n | 0 mg |
Thờĩ gỉãn khởị động củạ đ&égrạvẹ;n | < 0,5 gỉ&àcịrc;ỵ |