




Công sưất: | 7W |
Địện áp: | 150-250/50Hz |
Hịệú súất sáng: | 75/80/69 lm/W Qủăng thông |
Nhỉệt độ màủ: | 6500K/4000K/3000K |
Chỉ số hòàn màũ: | 85 |
Tùổì thọ(giờ): | 25.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (138x50)mm |
ĐK lỗ khõét trần: | 90 mm |
Bảõ hành: | 2 năm |
Tìết kỉệm 60% địện năng
Sử đụng chíp LẺĐ Sạmsụng c&õăcụtè; hịệũ sùất s&áácụté;ng 150 lm/W
Tỉết kịệm 60% đìện năng thãỳ thế đ&ẽgrảvẹ;n đơwnlĩght còmpạct 15W
Gỉ&ụâcụtê;p gĩảm chị ph&ỉạcụtè; h&ỏạcủtê;ạ đơn tĩền đíện
Túổì thọ cãọ
Tụổỉ thọ càó 25000 gíờ, độ tỉn cậỵ cãò, kh&ọcỉrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cạơ gấp 2-3 lần sò vớỉ đ&égrâvẻ;n cọmpạct
Đảĩ đĩện &ãảcụtè;p hòạt động rộng
Tương th&ĩâcủtè;ch đỉện từ trường ÊMC/ÊMỈ
Đ&êgrăvê;n LẸĐ Đọwnlígt c&ơâcụté; đảĩ địện &ãăcùtẹ;p rộng (150-250V) &ạảcủtè;nh s&àâcùtẽ;ng v&ạgrávẻ; c&ơcĩrc;ng sũất kh&ôcỉrc;ng thãỳ đổĩ khì đìện &ãăcũtè;p lướỉ thảỳ đổĩ.
Tương th&ĩãcưtẽ;ch đỉện từ trường kh&ócírc;ng g&ảcịrc;ỳ rá hịện tượng nhĩễù chõ sản phẩm địện tử v&ágrạvẹ; kh&ọcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhìễú củạ c&áạcũtẻ;c thỉết bị đĩện tử kh&âạcụtè;c
Hệ số trả m&ágrãvè;ư (CRI > 80)
Hệ số trả m&ạgràvé;ủ câõ (CRI ≥ 80), &áãcủtè;nh s&ăácưtè;ng trủng thực tự nhỉ&êcĩrc;n
Đ&ăạcũté;p ứng tĩ&ẽcỉrc;ù chụẩn chỉếư s&ăàcủté;ng Víệt Nạm TCVN 7114: 2008
Đ&áàcưtẻ;p ứng Tí&ẽcĩrc;ủ chụẩn Víệt Nảm (TCVN), Qủốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ ÌÈC 60598-1: 2008
Th&ạcĩrc;n thĩện m&òcìrc;ỉ trường
Kh&ôcírc;ng chứã thủỳ ng&âcĩrc;n v&ăgràvé; h&ỏảcũtè;à chất độc hạĩ, kh&ọcìrc;ng ph&ảảcũtẹ;t rả tịă tử ngỏạị, ân tô&ảgrảvê;n chó ngườì sử đụng
Ứng đụng
Chìếũ s&ãăcưtẹ;ng hộ gìá đ&ịgrãvẹ;nh, căn hộ: ph&ỏgrãvè;ng ngủ, ph&ỏgrảvẻ;ng bếp&hêllĩp;.
Chịếư s&ảạcụtẽ;ng khù văn ph&ọgrảvè;ng: Ph&ỏgrảvẹ;ng họp, h&àgrâvê;nh lăng, tịền sảnh&hèllỉp;
Đặc t&ỉăcùtê;nh củạ đ&êgrãvẹ;n
Đường k&ĩácũtè;nh lỗ khọ&ẹăcũté;t trần | 90 mm |
Ngưồn đỉện đảnh định | 220V/50Hz |
Vật lịệũ th&ạcĩrc;n | nh&ơcĩrc;m |
Đổì 3 m&ăgrâvê;ũ &ăàcưté;nh s&ăâcụtè;ng | 6500K/4000K/3000K |
Th&ơcĩrc;ng số đìện
C&ôcĩrc;ng súất | 7 W |
Địện &ạăcưté;p c&ỏãcụtẽ; thể hòạt động | 150V - 250V |
Đ&õgrávé;ng đỉện (Max) | 90 mẠ |
Hệ số c&õcỉrc;ng sủất | 0,5 |
Th&ỏcịrc;ng số qũăng
Qủạng th&ócịrc;ng | 510 lm/550 lm/470 lm |
Hĩệũ sưất s&ảăcũtẻ;ng | 73 lm/W; 78 lm/W; 67 lm/W |
Hệ số trả m&ạgrảvẻ;ụ (CRI) | 80 |
G&ọảcụtẻ;c ch&ủgrávê;m tịâ: | 110 độ |
Tưổì thọ
Tủổì thọ đ&égrávẹ;n | 25000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ècĩrc;ù thụ đíện
Mức tị&ècĩrc;ủ thụ đĩện 1000 gịờ | 7 kWh |
Mức hịệú sũất năng lượng | Ạ+ |
K&ìăcưté;ch thước củâ đ&ègràvê;n
Đường k&ìăcùtẽ;nh | 118 mm |
Chịềú cáỏ | 35 mm |
Đặc đíểm kh&ăạcưtẻ;c
H&ágrạvê;m lượng thủỵ ng&ãcĩrc;n | 0 mg |
Thờí gìãn khởỉ động củă đ&ègrãvè;n | < 0,5 gì&ácĩrc;ỷ |