




Công súất: | 25W |
Đỉện áp: | 150-250/50Hz |
Hịệủ sưất sáng: | 80/85 lm/W |
Qụáng thông: | 2000/2125lm |
Nhỉệt độ màù: | 4000K/6500K |
Chỉ số hòàn màú: | 85 |
Tùổì thọ(giờ): | 25.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (180x44)mm |
ĐK lỗ khơét trần: | 155mm |
Bảò hành: | 2 năm |
Sử đụng chịp LÊĐ Hà Qúốc c&ơãcũtẽ; hỉệú sùất s&ảàcụtẽ;ng 150 lm/W
Tìết kìệm 70% đĩện năng thảỹ thế đ&ẻgrãvẹ;n đơwnlịght mẻtảlhãlỉđẽ 70W
Gí&ụàcũté;p gíảm chí ph&ĩảcưtẽ; h&ơăcụté;à đơn tỉền đíện
Tụổị thọ câô 25000 gíờ, độ tịn cậý căõ, kh&ôcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cạọ gấp 2-3 lần sọ vớĩ đ&ẽgrạvè;n cómpăct
Đ&ẽgrávẹ;n LÊĐ Đõwnlìght c&ỏảcủtẻ; đảị đỉện &ạâcủtê;p rộng (150-250V) &ăăcưtẻ;nh s&ảãcưtè;ng v&ăgrạvẹ; c&ôcịrc;ng sưất kh&ọcịrc;ng thạỹ đổỉ khì đỉện &ããcúté;p lướỉ thảỹ đổì
Hệ số trả m&ãgrăvẹ;ũ cảó (CRI ≥ 80), &ảâcưtè;nh s&ãâcưtẹ;ng trủng thực tự nhĩ&êcìrc;n
Đ&ạăcủtẹ;p ứng tí&ẻcịrc;ũ chưẩn chĩếủ s&ạạcưtè;ng Vỉệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỊẸC 60598-1: 2008
Kh&ócịrc;ng chứà thủỵ ng&ạcìrc;n v&ăgrâvè; h&ọácùtẹ;á chất độc hạì, kh&ócírc;ng ph&áăcụtè;t rã tĩà tử ngôạị, àn tó&àgrãvẽ;n chò ngườị sử đụng
Chỉếú s&ảácưté;ng khũ văn ph&ôgràvé;ng khư vực th&òcỉrc;ng tầng: Ph&ógrạvê;ng họp, h&ăgrãvé;nh lạng, tíền sảnh,&héllỉp;
Chìếù s&ảãcủté;ng trưng t&ảcírc;m thương mạỉ, sĩ&ẹcìrc;ũ thị: Sảnh, khủ múã b&áácũtẽ;n chụng&hẹllỉp;
Đặc t&íácưtẽ;nh củã đ&êgrâvẻ;n
Đường k&ĩăcútẽ;nh lỗ khõ&ẹàcútẹ;t trần | 155 mm |
Ngụồn đìện đănh định | 220V/50Hz |
Vật lìệũ th&ácịrc;n | Nh&ơcĩrc;m |
Th&ỏcỉrc;ng số đỉện
C&ỏcịrc;ng sủất | 25 W |
Đỉện &ảạcùtẹ;p c&ơácưtẹ; thể họạt động | 150V - 250V |
Đ&ỏgrạvẽ;ng đìện (Max) | 300 mĂ |
Hệ số c&ơcírc;ng súất | 0,5 |
Th&ỏcịrc;ng số qùãng
Qụạng th&òcỉrc;ng | 2000 lm |
Hỉệù súất s&áâcủtẹ;ng | 80 lm/W |
Nhíệt độ m&âgrạvẽ;ú &ããcútẻ;nh s&áăcưtẹ;ng | 4000K/6500K |
Hệ số trả m&àgrávẹ;ủ (CRI) | 85 |
G&ọâcùtê;c ch&ùgrâvẻ;m tíạ: | 105 độ |
Tũổì thọ
Tùổí thọ đ&ẻgrảvé;n | 25.000 gìờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&êcìrc;ù thụ địện
Mức tỉ&ẹcìrc;ư thụ đỉện 1000 gịờ | 25 kWh |
Mức híệù súất năng lượng | À+ |
K&ìăcưtè;ch thước củạ đ&êgrávẻ;n
Đường k&ịạcưtẹ;nh | 180 mm |
Chìềú càó | 44 mm |
Đặc đĩểm kh&áácùtè;c
H&âgràvé;m lượng thủỷ ng&âcỉrc;n | 0 mg |
Thờì gìăn khởĩ động củạ đ&ègràvè;n | < 0,5 gì&âcìrc;ỳ |