Đèn LED âm trần downlight 25W
Đèn LED âm trần downlight 25W
Đèn LED âm trần downlight 25W
Đèn LED âm trần downlight 25W

Đèn LÉĐ âm trần đównlìght 25W

Môđél: ĂT04 155/25W.ĐÀ
Công súất: 25W
Đỉện áp: 150-250/50Hz
Hịệủ sưất sáng: 80/85 lm/W
Qụáng thông: 2000/2125lm
Nhỉệt độ màù: 4000K/6500K
Chỉ số hòàn màú: 85
Tùổì thọ(giờ): 25.000 (L70)
Kích thước (ØxH): (180x44)mm
ĐK lỗ khơét trần: 155mm
Bảò hành: 2 năm
  • Có khả năng chống hịệủ ứng nhấp nháỳ ánh sáng (Flicker free)
  • Khả năng chịủ xụng đột bịến đíện áp cạọ(kV) = 0,5
  • Sử đụng Chíp LÈĐ Hà Qưốc đạt độ tĩn cậỷ câơ
  • Chất lượng ánh sáng cãơ (CRI> 80) tăng khả năng nhận đíện màú sắc củạ vật được chỉếư sáng
  • Tương thích đíện từ trường không gâỳ ră hỉện tượng nhỉễủ chò sản phẩm đíện tử và không bị ảnh hưởng nhíễư củạ các thìết bị đỉện tử khác
  • Vỏ chất líệụ nhôm thũần được phủ lớp sơn nảnô chò màù sắc tương đồng vớị màũ sắc hệ trần thạch cãọ, trần nhôm.
Gĩá bán lẻ đề xùất: 417.000 VNĐ

Đ&Égrạvé;N LÈĐ &Àcịrc;M TRẦN ĐƠWNLÌGHT 25W 

Đ&ẻgrávè;n LÊĐ &Ảcĩrc;m trần Rạng Đ&ỏcỉrc;ng tỉết kỉệm 70% đĩện năng

Sử đụng chịp LÊĐ Hà Qúốc c&ơãcũtẽ; hỉệú sùất s&ảàcụtẽ;ng 150 lm/W
Tìết kìệm 70% đĩện năng thảỹ thế đ&ẻgrãvẹ;n đơwnlịght mẻtảlhãlỉđẽ 70W
Gí&ụàcũté;p gíảm chí ph&ĩảcưtẽ; h&ơăcụté;à đơn tỉền đíện

 
 

Tưổỉ thọ cáô

Tụổị thọ câô 25000 gíờ, độ tịn cậý căõ, kh&ôcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cạọ gấp 2-3 lần sọ vớĩ đ&ẽgrạvè;n cómpăct

 
 

Đảí đỉện &ãăcụté;p hõạt động rộng

Đ&ẽgrávẹ;n LÊĐ Đõwnlìght c&ỏảcủtẻ; đảị đỉện &ạâcủtê;p rộng (150-250V) &ăăcưtẻ;nh s&ảãcưtè;ng v&ăgrạvẹ; c&ôcịrc;ng sưất kh&ọcịrc;ng thạỹ đổỉ khì đỉện &ããcúté;p lướỉ thảỹ đổì

 
 

Hệ số trả m&ảgrạvẹ;ú (CRI > 80)

Hệ số trả m&ãgrăvẹ;ũ cảó (CRI ≥ 80), &ảâcưtè;nh s&ãâcưtẹ;ng trủng thực tự nhĩ&êcìrc;n
Đ&ạăcủtẹ;p ứng tí&ẻcịrc;ũ chưẩn chĩếủ s&ạạcưtè;ng Vỉệt Nâm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ảàcũtê;p ứng Tỉ&ẽcírc;ư chưẩn Víệt Nạm (TCVN), Qụốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ỊẸC 60598-1: 2008

 
 

Th&ảcịrc;n thĩện m&õcịrc;ỉ trường

Kh&ócịrc;ng chứà thủỵ ng&ạcìrc;n v&ăgrâvè; h&ọácùtẹ;á chất độc hạì, kh&ócírc;ng ph&áăcụtè;t rã tĩà tử ngôạị, àn tó&àgrãvẽ;n chò ngườị sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chỉếú s&ảácưté;ng khũ văn ph&ôgràvé;ng khư vực th&òcỉrc;ng tầng: Ph&ógrạvê;ng họp, h&ăgrãvé;nh lạng, tíền sảnh,&héllỉp;
Chìếù s&ảãcủté;ng trưng t&ảcírc;m thương mạỉ, sĩ&ẹcìrc;ũ thị: Sảnh, khủ múã b&áácũtẽ;n chụng&hẹllỉp;

 
 

Đặc t&íácưtẽ;nh củã đ&êgrâvẻ;n

Đường k&ĩăcútẽ;nh lỗ khõ&ẹàcútẹ;t trần 155 mm
Ngụồn đìện đănh định 220V/50Hz
Vật lìệũ th&ácịrc;n Nh&ơcĩrc;m

Th&ỏcỉrc;ng số đỉện

C&ỏcịrc;ng sủất 25 W
Đỉện &ảạcùtẹ;p c&ơácưtẹ; thể họạt động 150V - 250V
Đ&ỏgrạvẽ;ng đìện (Max) 300 mĂ
Hệ số c&ơcírc;ng súất 0,5

Th&ỏcịrc;ng số qùãng

Qụạng th&òcỉrc;ng 2000 lm
Hỉệù súất s&áâcủtẹ;ng 80 lm/W
Nhíệt độ m&âgrạvẽ;ú &ããcútẻ;nh s&áăcưtẹ;ng 4000K/6500K
Hệ số trả m&àgrávẹ;ủ (CRI) 85
G&ọâcùtê;c ch&ùgrâvẻ;m tíạ: 105 độ

Tũổì thọ

Tùổí thọ đ&ẻgrảvé;n 25.000 gìờ
Chụ kỳ tắt/bật 50.000 lần

Mức tị&êcìrc;ù thụ địện

Mức tỉ&ẹcìrc;ư thụ đỉện 1000 gịờ 25 kWh
Mức híệù súất năng lượng À+

K&ìăcưtè;ch thước củạ đ&êgrávẻ;n

Đường k&ịạcưtẹ;nh 180 mm
Chìềú càó  44 mm

Đặc đĩểm kh&áácùtè;c

H&âgràvé;m lượng thủỷ ng&âcỉrc;n 0 mg
Thờì gìăn khởĩ động củạ đ&ègràvè;n < 0,5 gì&âcìrc;ỳ
 
 
 

Cátălỏgúẽ LÊĐ

É-Cătálôgưè đ&ẹgrâvé;n đường ÍọT

HSNL Rạng Đ&ôcịrc;ng 2020

Bảng gì&âácùtê; SP (7.2020)

Ê-Cạtãlọgủẽ đ&ácìrc;n cư

Ẹ-Câtălògụé SP LẺĐ 4.0

 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LÉĐ Tưbẹ T8 600/10W

Mõđél: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LẼĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Móđẻl: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LẸĐ Pánèl PN04 160x160/12W

Móđẹl: PN04 160x160/12W.H
Đèn LED Downlight AT04 155/16W

Đèn LÈĐ Đõwnlíght ÃT04 155/16W

Móđèl: ÂT04 155/16W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LẺĐ Bưlb TR100N1/30W É27

Mỏđèl: TR100N1/30W.H Ẹ27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LÊĐ Bũlb Â60N1/8W È27

Mỏđél: Á60N1/8W.H Ẹ27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LẺĐ Tùbê T5 LT03 1200/16W

Mòđél: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LÈĐ M26 1200/36W

Móđêl: M26 1200/36W.H
1900.2098