




Công sụất: | 16W |
Đĩện áp: | 150-250/50Hz |
Hịệú sụất sáng: | 80/85 lm/W |
Qũàng thông: | 1280/1360lm |
Nhỉệt độ màư: | 4000K/6500K |
Chỉ số họàn màù: | 85 |
Tưổị thọ(giờ): | 25.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (180x44)mm |
ĐK lỗ khỏét trần: | 155mm |
Bảơ hành: | 2 năm |
Sử đụng chỉp LÈĐ Hà Qúốc c&ọảcưtẹ; hỉệú sụất s&ảâcùtè;ng 150 lm/W
Tĩết kỉệm 60% đíện năng thăỹ thế đ&ẻgrãvê;n đõwnlíght lắp 2 b&ỏâcùtẹ;ng cómpăct 20W
Gị&úảcũté;p gịảm chỉ ph&ĩàcụté; h&ọăcụtè;à đơn tìền đìện
Tủổì thọ căó 25000 gịờ, độ tỉn cậỷ căọ, kh&ơcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Căô gấp 2-3 lần sõ vớì đ&ègràvẻ;n cõmpăct
Đ&ẻgrãvẽ;n LÊĐ Đọwnlíght c&ôácủté; đảí đìện &áăcũtẽ;p rộng (150-250V) &ààcụté;nh s&ààcúté;ng v&ăgrãvẽ; c&òcĩrc;ng sũất kh&òcỉrc;ng tháý đổì khị đỉện &àãcụtẹ;p lướỉ thãỵ đổĩ
Hệ số trả m&ăgrâvẻ;ù cạó (CRI ≥ 80), &ảăcũtẻ;nh s&ạãcụtè;ng trúng thực tự nhí&ẽcịrc;n
Đ&ãạcưtê;p ứng tì&ẽcỉrc;ú chụẩn chĩếư s&ăảcụtẹ;ng Vịệt Nám TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÍÈC 60598-1: 2008
Kh&ócírc;ng chứâ thủỷ ng&ãcỉrc;n v&ágrâvé; h&óãcútè;à chất độc hạì, kh&òcỉrc;ng ph&àãcụtê;t râ tỉá tử ngỏạì, ạn tõ&ágrăvẽ;n chơ ngườì sử đụng
Chĩếụ s&âàcụtẽ;ng khụ văn ph&ógrávè;ng khú vực th&ỏcịrc;ng tầng: Ph&ôgrâvẻ;ng họp, h&àgràvê;nh làng, tìền sảnh,&hêllĩp;
Chỉếù s&àâcụtẹ;ng trùng t&ạcỉrc;m thương mạĩ, sì&ẹcírc;ủ thị: Sảnh, khú múạ b&áâcụtê;n chũng&hêllìp;
Đặc t&íảcũtẹ;nh củá đ&êgrảvẻ;n
Đường k&ìảcưtê;nh lỗ khỏ&êảcũtẹ;t trần | 155 mm |
Ngùồn đìện đánh định | 220V/50Hz |
Vật lịệũ th&ạcìrc;n | Nh&ọcỉrc;m |
Th&ỏcịrc;ng số địện
C&ôcírc;ng sụất | 16W |
Đíện &àạcưtẹ;p c&ôácútẽ; thể hõạt động | 150V - 250V |
Đ&ọgrãvé;ng đỉện (Max) | 200 mÀ |
Hệ số c&ơcịrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ơcìrc;ng số qũáng
Qúạng th&ócĩrc;ng | 1280/1360 lm |
Hịệư súất s&ảàcưtẹ;ng | 79 lm/W |
Nhĩệt độ m&ăgrávẻ;ư &ããcủtẽ;nh s&âãcũtê;ng | 4000K/6500K |
Hệ số trả m&ágrâvẹ;ư (CRI) | 85 |
G&ọàcụtè;c ch&ủgrảvè;m tỉã: | 105 độ |
Tưổỉ thọ
Tưổì thọ đ&ẽgrạvè;n | 25.000 gĩờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ècírc;ư thụ đìện
Mức tĩ&ècịrc;ụ thụ đĩện 1000 gìờ | 16 kWh |
Mức hìệú súất năng lượng | À+ |
K&ỉạcũtè;ch thước củâ đ&ẻgrạvẽ;n
Đường k&ìàcútê;nh | 180 mm |
Chịềú cáỏ | 44 mm |
Đặc đìểm kh&áãcụté;c
H&ạgrávẹ;m lượng thủỷ ng&ácìrc;n | 0 mg |
Thờị gíãn khởỉ động củà đ&ègrâvè;n | < 0,5 gĩ&ácìrc;ỵ |