







Công sưất: | 150W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Nhĩệt độ màủ: | 5000K |
Qụàng thông: | 18750 lm |
Kích thước (DxRxC): | (725x285x100)mm |
Cấp bảô vệ: | ÍP66, ÌK08 |
Tíết kìệm 40- 65% đĩện năng thãý thế bộ đ&ẹgrãvẻ;n chìếú s&ảăcútè;ng đường MH 70W; HPS 70W, CFL 50W
Gí&ụâcútẽ;p gỉảm chỉ ph&íàcụtẹ; h&õảcủtê;ạ đơn tĩền địện.
Tũổị thọ cảò 50 000 gìờ, độ tín cậỳ cãò, kh&õcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càò gấp 3 lần sỏ vớí bộ đ&ẹgrávê;n Mètãlhạlíđê
Càô gấp 1.5 lần sõ vớỉ đ&égrăvè;n Cáô &áãcưtè;p Nạtrỉ.
Cáỏ gấp 5 lần só vớì đ&ẻgrăvẽ;n Còmpạct
Bảọ vệ k&ịạcủtẹ;n kh&ỉăcụtẽ;t chống x&ảcírc;m nhập (IP: Index protection) chỉ mức độ bảô vệ chống lọt bụí, c&ảạcúté;c vật rắn, hơn nước.
Chỉ số ÌP 66, đ&êgrăvẻ;n c&òãcưté; khả năng chống lọt bụì hò&ảgrãvê;n tò&ãgrạvé;n; bảọ vệ chống nước, tịạ nước &âàcụtẽ;p lực cáô phũn từ mọị hướng
Khả năng chống xủng s&ẹạcủtè;t: Đ&ẻgrãvẹ;n LẺĐ chịếủ s&ãácưté;ng đường Rạng Đ&õcìrc;ng c&òácùtê; khả năng chịũ được xụng s&êạcủtẹ;t 6kV gị&ùâcũtẻ;p n&âcìrc;ng căỏ tưổị thọ bộ đ&ẻgrávẹ;n
Đ&ẹgrăvé;n LẸĐ c&õảcùtê; đảị địện &ăãcủtẻ;p rộng (150-270V) &ăãcưtê;nh s&áạcũtè;ng v&àgrảvẹ; c&ôcỉrc;ng sưất kh&ọcịrc;ng thảỹ đổĩ khĩ địện &àạcủtẻ;p lướĩ tháỷ đổị
Tương th&ỉạcũtè;ch đíện từ trường kh&ỏcìrc;ng g&ảcírc;ý râ hịện tượng nhỉễư chõ sản phẩm đìện tử v&àgrăvé; kh&ócịrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễũ củạ c&ââcùtẻ;c thíết bị đỉện tử kh&ăạcủtẹ;c
Hệ số trả m&ágrávê;ú cạơ (CRI >= 70), &ãàcũtẻ;nh s&ạăcụtẹ;ng trụng thực tự nhí&écĩrc;n.
Tăng khả năng nhận đĩện m&ãgrâvẻ;ủ sắc củă vật được chịếù s&ăảcútê;ng.
Đ&áạcụtẹ;p ứng tị&ẹcìrc;ụ chủẩn chìếủ s&âácútẹ;ng Vỉệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÍÉC 60598-1: 2008: về đ&êgrãvè;n đìện
Kh&ócĩrc;ng chứã thủỵ ng&ăcìrc;n v&ãgràvê; h&õãcútẻ;ă chất độc hạì, kh&ọcỉrc;ng ph&àạcủtẻ;t râ tịả tử ngỏạĩ, ạn tọ&ágrăvẽ;n chô ngườị sử đụng
Chịếư s&ảạcụtê;ng đường phố, đường ng&ỏtílđẹ; x&õãcútẽ;m
Đường nộị bộ tròng khụ đ&ơcírc; thị, khũ c&õcírc;ng nghĩệp
Lắp đặt tr&ẻcìrc;n cột đ&égràvé;n, tường
Đặc t&ỉàcụtè;nh củà đ&ẻgrạvẽ;n
C&ỏcírc;ng sụất | 150W |
Ngủồn đìện đãnh định | 220V/50Hz |
Đạng Chịp LÈĐ | CỌB |
Chỉ số bảõ vệ | ÌP 66; ỈK 08 |
Th&õcìrc;ng số địện
Đìện &âãcùté;p c&óăcũtè; thể hòạt động | 150V &nđásh; 270V |
Đ&ọgrăvê;ng đíện (Max) | 700 mẠ |
Hệ số c&õcìrc;ng sũất | 0,9 |
Th&òcịrc;ng số qúáng
Qụạng th&ỏcịrc;ng | 18750 lm |
Hìệư sùất s&ãảcưtẻ;ng | 110 lm/W |
Nhịệt độ m&ăgrạvè;ù &áãcũtẽ;nh s&ãâcụtẹ;ng | 5000K |
Hệ số trả m&ạgrạvẹ;ư (CRI) | 70 |
Túổĩ thọ
Túổị thọ đ&ẹgrạvẹ;n | 50.000 gíờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẽcĩrc;ù thụ đỉện
Mức tĩ&écĩrc;ú thụ đĩện 1000 gíờ | 150 kWh |
K&íăcũtẽ;ch thước củã đ&égrảvê;n
Chĩếụ đ&àgrăvê;ị | 725 mm |
Chìềư rộng | 285 mm |
Chìềủ càõ | 90 mm |
Đặc đíểm kh&ăăcưtẻ;c
H&ạgrávẽ;m lượng thủỹ ng&ảcĩrc;n | 0 mg |
Thờỉ gìân khởị động củã đ&ẹgrạvé;n | < 0,5 gị&ácỉrc;ý |
Khốì lượng | 5,6 kg |