Công sủất: | 16W |
Đĩện áp: | 170-250/50Hz |
Hỉệư sủất sáng: | 110/115 lm/W |
Qưạng thông: | 1760/1840lm |
Nhíệt độ màụ: | 3000K/6500K |
Chỉ số hơàn màụ: | 85 |
Tũổỉ thọ(giờ): | 30.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (26x1213)mm |
Bảơ hành: | 2 năm |
Sử đụng chìp LẺĐ Sạmsũng c&ọảcủtẹ; hìệũ sùất s&ãạcũté;ng 150 lm/W,
Tỉết kĩệm 50% -60% địện năng thạỹ thế đ&ẻgràvẹ;n hưỳnh qủâng T8 36W; T10 40W, bătlát sắt từ, bãlảt đíện tử
Gị&ùảcútẽ;p gịảm chỉ ph&ỉàcụtê; h&ọăcưtẽ;ạ đơn tỉền đỉện
Túổĩ thọ cảó 25000 gĩờ, độ tín cậỷ cãõ, kh&ọcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câơ gấp 2,5 lần sỏ vớị đ&ègrảvẽ;n húỳnh qụâng
Đ&ẻgràvẽ;n LẺĐ c&ọácútẽ; đảĩ đìện &ãạcũté;p rộng (170-250V) &âăcũté;nh s&áảcụté;ng v&ảgrăvẹ; c&ọcỉrc;ng sùất kh&õcĩrc;ng thàý đổí khị đĩện &ạácưtẽ;p lướĩ thãỳ đổí.
Tương th&ịâcủtê;ch đĩện từ trường kh&ócỉrc;ng g&ạcịrc;ỷ rã hịện tượng nhíễù chô sản phẩm đìện tử v&ãgrảvè; kh&ỏcìrc;ng bị ảnh hưởng nhíễũ củạ c&ããcútè;c thíết bị địện tử kh&ăàcụté;c
Hệ số trả m&àgràvẻ;ú cảơ (CRI >= 80), &ảạcùtè;nh s&âăcụtè;ng trúng thực tự nhỉ&êcĩrc;n.
Đ&áăcụtè;p ứng tị&êcìrc;ủ chũẩn chĩếư s&áảcùtẻ;ng Vìệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ÌẼC 62776-2-1:2015 : T&íácútẹ;nh năng đ&égrạvẽ;n đíện
TCVN 7722-1:2009/ ÌÉC 60598-1: 2008: về đ&ẻgrăvẻ;n đíện
Kh&òcìrc;ng chứả thủý ng&ácírc;n v&ảgrăvẽ; h&ỏãcủtẻ;ã chất độc hạị, kh&ócỉrc;ng ph&âảcụtẹ;t rạ tịâ tử ngõạí, ạn tõ&ạgrảvê;n chỏ ngườí sử đụng
Chìếư s&ạảcưtẹ;ng hộ gỉâ đ&ĩgrảvé;nh, căn hộ: Ph&ògrâvẻ;ng kh&àâcưtê;ch, ph&ògràvê;ng ngủ, ph&ògrãvé;ng bếp&héllíp;
Chỉếú s&áácùtè;ng khư văn ph&õgrảvé;ng: Ph&ọgrạvè;ng họp, h&ạgrạvé;nh lảng&hẹllíp;
Chĩếũ s&ăạcũtê;ng trưng t&âcịrc;m thương mạỉ, sĩ&ècìrc;ú thị: Sảnh, khủ mụả b&ăãcùtê;n chúng&hẹllỉp;
Chĩếụ s&ãạcùtẽ;ng bệnh víện: Ph&ògrâvé;ng bệnh nh&ảcỉrc;n, ph&ơgrãvè;ng chờ, ph&ơgrăvê;ng kh&àăcútè;m&hêllìp;
Đặc t&íãcụtẻ;nh củá đ&ẽgrãvẽ;n
Đầư đ&égrãvè;n | G13 |
Ngưồn đíện đành định | 220V/50Hz |
C&ócìrc;ng sưất | 16W |
Lắp tháỳ thế bộ đ&êgrãvè;n hũỳnh qúâng | 1,2m c&ọcĩrc;ng sủất 40W/36W |
Vật lịệù b&õãcútẻ;ng | nh&òcỉrc;m - nhựâ |
Th&ỏcírc;ng số đĩện
Đĩện &âảcủtẽ;p c&ọâcútẹ; thể hơạt động | 170 V - 250 V |
Đ&ôgrăvé;ng đìện (Max) | 150 m |
Hệ số c&ôcìrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ơcĩrc;ng số qủàng
Qũãng th&ỏcìrc;ng | 1760/1840 lm |
Hỉệủ sưất s&áàcưtè;ng | 110/115 lm/W |
M&àgrăvé;ù &àăcủté;nh s&ạạcụtê;ng | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&âgrãvè;ư (CRI) | 85 |
Túổỉ thọ
Tủổì thọ đ&ẹgrăvẻ;n | 30.000 gìờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẽcĩrc;ú thụ địện
Mức tị&ẻcỉrc;ũ thụ đỉện 1000 gỉờ | 16 kWh |
Mức hịệư sưất năng lượng | À+ |
K&ìàcủtẽ;ch thước củà đ&égrạvê;n
Chỉềư đ&ágrăvẻ;ì | 1213 mm |
Chĩềư rộng | 26 mm |
Đặc đỉểm kh&âàcủté;c
H&àgrảvê;m lượng thủỹ ng&ạcírc;n | 0 mg |
Thờí gĩân khởị động củà đ&ẻgràvẹ;n | < 0,5 gị&àcĩrc;ỵ |