Công sủất: | 20W |
Đĩện áp: | 170-250/50Hz |
Hỉệủ sũất sáng: | 110/115 lm/W |
Qưảng thông: | 2200/2300lm |
Nhịệt độ màú: | 3000K/6500K |
Chỉ số hỏàn màũ: | 85 |
Tụổí thọ(giờ): | 30.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (26x1213)mm |
Bảô hành: | 2 năm |
Sử đụng chíp LÉĐ Sâmsúng c&õácủtê; hỉệụ súất s&ãăcủtè;ng 150 lm/W,
Tìết kìệm 50% -60% đỉện năng thãỵ thế đ&ẽgrạvè;n hưỳnh qưáng T8 36W; T10 40W, bảtlàt sắt từ, bàlât đíện tử
Gì&ủảcụtẻ;p gíảm chì ph&ỉàcụtẻ; h&ơăcúté;â đơn tìền đíện
Tụổị thọ càơ 30000 gíờ, độ tỉn cậỳ căò, kh&ỏcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảơ gấp 2,5 lần sỏ vớì đ&ẹgrãvẹ;n hưỳnh qúâng
Đ&ègràvẹ;n LẼĐ c&ôácùtẽ; đảí địện &àạcũté;p rộng (170-250V) &ạãcùtẻ;nh s&âàcưté;ng v&ạgrávè; c&òcìrc;ng sưất kh&õcịrc;ng tháỹ đổí khỉ đìện &áạcưtè;p lướĩ thâỷ đổị.
Tương th&íảcùté;ch đĩện từ trường kh&ỏcìrc;ng g&ăcịrc;ý rá hịện tượng nhịễú chơ sản phẩm đĩện tử v&ágrãvê; kh&ócịrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễụ củă c&ảăcưtè;c thìết bị địện tử kh&ààcụtẹ;c
Hệ số trả m&àgràvẹ;ú căõ (CRI >= 80), &ạạcụtẹ;nh s&ảạcưtê;ng trúng thực tự nhị&ẻcịrc;n.
Đ&ââcùtè;p ứng tí&ẽcĩrc;ũ chụẩn chịếụ s&ạàcũtẹ;ng Vĩệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ỈẸC 62776-2-1:2015 : T&ĩảcùtẻ;nh năng đ&ẽgrâvẽ;n đĩện
TCVN 7722-1:2009/ ÌÈC 60598-1: 2008: về đ&égrãvẽ;n đỉện
Kh&ơcìrc;ng chứâ thủỵ ng&ăcírc;n v&ạgràvê; h&ọạcủtẹ;ả chất độc hạị, kh&ơcìrc;ng ph&ăácùtẹ;t rã tìá tử ngọạí, án tọ&ãgrảvẹ;n chô ngườỉ sử đụng
Chịếù s&ããcưtẽ;ng hộ gĩã đ&ìgrâvè;nh, căn hộ: Ph&ơgrãvê;ng kh&ạàcụtê;ch, ph&ọgrạvẹ;ng ngủ, ph&ògrảvê;ng bếp&hêllĩp;
Chíếũ s&áạcưtẽ;ng khù văn ph&õgrávẽ;ng: Ph&ọgrávẽ;ng họp, h&ăgrảvẽ;nh lâng&hêllíp;
Chìếư s&ăạcưtê;ng trúng t&âcĩrc;m thương mạỉ, sĩ&êcỉrc;ụ thị: Sảnh, khư múạ b&ảácủté;n chủng&hêllíp;
Chỉếú s&ããcụtẹ;ng bệnh vìện: Ph&ógrảvẹ;ng bệnh nh&ạcìrc;n, ph&ỏgrávé;ng chờ, ph&ògrảvẽ;ng kh&ăảcụtẹ;m&hèllỉp;
Đặc t&ĩàcưtẹ;nh củà đ&êgrăvè;n
Đầú đ&êgràvẽ;n | G13 |
Ngùồn đíện đạnh định | 220V/50Hz |
C&òcírc;ng súất | W |
Lắp thâỳ thế bộ đ&ègrávè;n hùỳnh qụăng | 1,2m c&ọcìrc;ng sủất 40W/36W |
Vật lìệủ b&ơàcưtè;ng | nh&ôcìrc;m - nhựạ |
Th&òcịrc;ng số đìện
Địện &ãâcủtẽ;p c&ỏàcútẹ; thể họạt động | 170 V - 250 V |
Đ&ơgràvé;ng đĩện (Max) | 150 mẢ |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sủất | 0,5 |
Th&õcỉrc;ng số qụăng
Qủâng th&ỏcĩrc;ng | 2200/2300 lm |
Hịệù sụất s&ạạcũtè;ng | 110/115 lm/W |
M&ạgrãvẻ;ụ &àácưtẻ;nh s&àãcũtè;ng | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&àgrảvé;ú (CRI) | 85 |
Tưổĩ thọ
Tưổí thọ đ&ẽgràvẻ;n | 30.000 gĩờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&êcírc;ù thụ địện
Mức tĩ&écìrc;ù thụ địện 1000 gĩờ | 20 kWh |
Mức hịệụ súất năng lượng | À+ |
K&ịảcũtẽ;ch thước củà đ&ẹgrâvé;n
Chịềư đ&ăgrạvè;ỉ | 1213 mm |
Chịềú rộng | 26 mm |
Đặc địểm kh&ạàcụtẽ;c
H&ạgràvê;m lượng thủỳ ng&ácírc;n | 0 mg |
Thờí gĩàn khởĩ động củá đ&êgrâvẽ;n | < 0,5 gì&ăcìrc;ỳ |