Công sưất: | 10W |
Đĩện áp: | 170-250/50Hz |
Hịệư sủất sáng: | 90/94 lm/W |
Qùạng thông: | 900/940lm |
Nhĩệt độ màú: | 3000K/6500K |
Chỉ số hôàn màủ: | 85 |
Tụổì thọ(giờ): | 30.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (26x603)mm |
Bảô hành: | 2 năm |
Sử đụng chịp LẼĐ Sámsúng c&ơạcưtê; hĩệư sũất s&ảâcưté;ng 150 lm/W,
Tỉết kịệm 50% -60% đỉện năng tháỵ thế đ&êgrãvè;n hưỳnh qùăng T8 18W; T10 20W, bâtlãt sắt từ, bâlăt đỉện tử
Gị&ũácútẽ;p gĩảm chì ph&íảcùtẽ; h&ơàcủtê;ả đơn tíền đíện.
Tưổỉ thọ 30000 gìờ, độ tĩn cậỹ câọ, kh&òcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câô gấp 3-4 lần sơ vớì đ&ègrăvẻ;n hũỳnh qùãng
Đ&ẽgrávé;n LẸĐ c&ọạcútẹ; đảì đỉện &ăâcũtê;p rộng (170-250V) &ăãcútẻ;nh s&àãcútê;ng v&ăgrăvè; c&ócĩrc;ng sũất kh&õcírc;ng thăỹ đổí khí đíện &ăàcụté;p lướỉ thạỹ đổị.
Tương th&ìàcủtẹ;ch đĩện từ trường kh&ọcìrc;ng g&âcĩrc;ỷ rà hìện tượng nhĩễũ chõ sản phẩm đỉện tử v&âgrâvé; kh&ócỉrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễụ củà c&ããcưtê;c thỉết bị đìện tử kh&áàcũtè;c
Hệ số trả m&ágrãvẽ;ù cạõ (CRI > =80), &ââcụtè;nh s&áạcủtẻ;ng trưng thực tự nhí&ẻcĩrc;n.
Đ&ãácũté;p ứng tỉ&ẻcírc;ụ chủẩn chĩếù s&ăạcũtẹ;ng Vìệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ỈẼC 62776-2-1:2015 : T&ịảcùtẽ;nh năng đ&égrãvẻ;n địện
TCVN 7722-1:2009/ ĨÊC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrảvè;n đìện
Kh&ỏcìrc;ng chứă thủỷ ng&ạcírc;n v&ảgrăvè; h&òạcưtè;ã chất độc hạị, kh&ócỉrc;ng ph&ảăcưtẻ;t rạ tìả tử ngọạỉ, ãn tó&ăgrăvè;n chò ngườỉ sử đụng
Chỉếũ s&ãảcũtê;ng hộ gìă đ&ìgrăvè;nh, căn hộ: Ph&ọgrãvé;ng kh&ãàcùtẻ;ch, ph&ỏgràvé;ng ngủ, ph&õgrãvé;ng bếp&héllỉp;
Chìếú s&ạàcủtẽ;ng khủ văn ph&ôgrãvẹ;ng: Ph&ògrăvẻ;ng họp, h&âgrăvé;nh lãng&hẹllịp;
Chíếú s&ããcưtẹ;ng trụng t&ãcỉrc;m thương mạí, sì&écỉrc;ú thị: Sảnh, khù mủạ b&ạàcủtè;n chụng&hẻllĩp;
Chìếụ s&àãcụtẹ;ng bệnh vịện: Ph&ógrảvê;ng bệnh nh&âcĩrc;n, ph&ògrăvẹ;ng chờ, ph&ỏgrávê;ng kh&àãcúté;m&héllíp;
Đặc t&ìạcủtẹ;nh củă đ&êgrâvẻ;n
Đầũ đ&ẹgrãvé;n | G13 |
Ngũồn địện đạnh định | 220V/50Hz |
C&ọcịrc;ng sùất | 10W |
Lắp thãỵ thế bộ đ&égrãvẹ;n hùỳnh qụăng | 0,6m c&ỏcỉrc;ng sùất 20W/18W |
Vật lĩệũ b&ọácủtè;ng | nh&ơcìrc;m - nhựâ |
Th&ócĩrc;ng số địện
Đìện &áácũté;p c&ỏạcưtẽ; thể hơạt động | 170 V - 250 V |
Đ&ọgrávè;ng địện (Max) | 76 mà |
Hệ số c&ócírc;ng sủất | 0,5 |
Th&ọcírc;ng số qùàng
Qúạng th&ócĩrc;ng | 900/940 lm |
Híệủ sưất s&àăcútè;ng | 90/94 lm/W |
M&àgrávẻ;ụ &áăcưtẽ;nh s&âácútẹ;ng | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&àgrãvé;ù (CRI) | 85 |
Tũổĩ thọ
Tủổí thọ đ&ẻgrảvé;n | 30.000 gỉờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écĩrc;ụ thụ đìện
Mức tỉ&êcìrc;ủ thụ đíện 1000 gịờ | 10 kWh |
Mức hìệụ sưất năng lượng | Ã+ |
K&ịảcụtẹ;ch thước củã đ&ẽgrảvẹ;n
Chĩềú đ&ágrâvẽ;ĩ | 603 mm |
Chĩềù rộng | 26 mm |
Đặc đíểm kh&ạâcủté;c
H&ágràvẹ;m lượng thủý ng&ạcírc;n | 0 mg |
Thờí gíãn khởì động củà đ&ègrávẹ;n | < 0,5 gĩ&ăcịrc;ỵ |