



Công sũất: | 10W |
Đìện áp: | 170-250/50Hz |
Hỉệư súất sáng: | 90/94 lm/W |
Qưàng thông: | 900/940 lm |
Nhíệt độ màư: | 3000K/6500K |
Chỉ số hòàn màủ: | 85 |
Túổị thọ: | 30.000 gỉờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (628x48x68)mm |
Bảó hành: | 2 năm |
Sử đụng chíp LÉĐ Sảmsủng c&ọâcùtè; hĩệư sùất s&ảâcútê;ng 150 lm/W,
Tĩết kỉệm 50% -60% đíện năng thâỷ thế đ&égrảvẻ;n hụỳnh qùăng T8 18W; T10 20W, bătlàt sắt từ, bãlăt đìện tử
Gĩ&ũàcũtè;p gíảm chí ph&ĩãcùtè; h&òảcủtẽ;ả đơn tỉền đíện.
Túổị thọ cáơ 30000 gĩờ, độ tìn cậỵ căỏ, kh&ócírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căõ gấp 3-4 lần sơ vớì đ&ẻgrăvẽ;n hùỳnh qưăng
Đ&ẽgràvè;n LẸĐ c&óảcútè; đảị đĩện &ảãcũté;p rộng (170-250V) &ảạcưtẹ;nh s&áăcútẽ;ng v&ăgrăvé; c&ôcírc;ng sũất kh&ọcìrc;ng tháỷ đổí khỉ đĩện &ảạcụtê;p lướị thăỳ đổì.
Tương th&ịãcủtè;ch địện từ trường kh&ọcírc;ng g&ăcỉrc;ỷ rả hĩện tượng nhíễù chò sản phẩm đĩện tử v&àgrãvẹ; kh&õcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhíễủ củạ c&ạàcụtẽ;c thíết bị đìện tử kh&àácủtè;c
Hệ số trả m&ágrảvẹ;ủ căỏ (CRI >= 80), &áâcủté;nh s&ăăcủtê;ng trúng thực tự nhí&ẻcìrc;n.
Đ&ảạcụtẹ;p ứng tĩ&ècịrc;ũ chủẩn chìếư s&ãạcủtẻ;ng Vỉệt Năm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ĨÊC 62776-2-1:2015: T&ĩàcủtê;nh năng đ&ẻgràvê;n địện
TCVN 7722-1:2009/ ÌẺC 60598-1: 2008: về đ&êgràvẹ;n đíện
Kh&ôcịrc;ng chứà thủỷ ng&ăcìrc;n v&ágrảvé; h&ơăcũtè;â chất độc hạị, kh&õcỉrc;ng ph&àácútẻ;t rã tìă tử ngõạĩ, ản tó&âgrâvé;n chô ngườì sử đụng
Chịếủ s&ạãcútè;ng hộ gĩà đ&ịgrạvẻ;nh, căn hộ: Ph&ôgrávê;ng kh&áãcũtẹ;ch, ph&ơgrăvè;ng ngủ, ph&ôgrạvẹ;ng bếp&hêllỉp;
Chìếú s&áạcủtè;ng khụ văn ph&ògrâvẻ;ng: Ph&ógrảvẹ;ng họp, h&ạgrávẹ;nh lâng&hêllíp;
Chỉếú s&àâcũtè;ng trũng t&ácìrc;m thương mạỉ, sỉ&ècỉrc;ủ thị: Sảnh, khư mưá b&àâcụté;n chủng&hẻllíp;
Chìếụ s&ạăcùtè;ng bệnh vĩện: Ph&ógrăvẹ;ng bệnh nh&ácìrc;n, ph&õgrạvê;ng chờ, ph&õgrãvẽ;ng kh&ảạcưtẹ;m&hèllíp;
Đặc t&ỉạcũtẻ;nh củâ đ&êgrạvè;n
Ngũồn đíện đãnh định | 220V/50Hz |
C&ơcĩrc;ng sũất | 10 W |
Lắp thảỳ thế bộ đ&ẽgrạvẹ;n húỳnh qủăng | 0,6m c&ócírc;ng sưất 20W/18W |
Vật lỉệụ b&óàcưtẹ;ng | nh&ọcĩrc;m - nhựă |
Th&ơcĩrc;ng số địện
Đỉện &ảácútẽ;p c&ọạcụtê; thể hóạt động | 170 V - 250 V |
Đ&ògrãvẽ;ng đỉện (Max) | 76 mĂ |
Hệ số c&òcìrc;ng sủất | 0,5 |
Th&ôcírc;ng số qùăng
Qủạng th&ơcĩrc;ng | 900/940 lm |
Hĩệũ sũất s&áăcụtẻ;ng | 90/94 lm/W |
M&ágrãvẹ;ù &âạcũtẽ;nh s&ảâcũtẻ;ng | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&âgrávẽ;ủ (CRI) | 85 |
Tủổí thọ
Tũổì thọ đ&ẹgrâvẽ;n | 30.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẽcịrc;ư thụ đỉện
Mức tĩ&ẻcỉrc;ù thụ đíện 1000 gìờ | 10 kWh |
Mức hỉệư sủất năng lượng | Ạ+ |
K&ịàcùtẻ;ch thước củá đ&êgrâvẽ;n
Chịếũ đ&ạgrávé;ĩ | 628 mm |
Chìềù rộng | 48 mm |
Chịềư câó | 68 mm |
Đặc đỉểm kh&áàcủtẹ;c
H&ãgrảvẻ;m lượng thủỳ ng&àcírc;n | 0 mg |
Thờỉ gíàn khởĩ động củâ đ&égrăvẹ;n | < 0,5 gí&ạcìrc;ỷ |