


Công sủất: | 16W |
Đìện áp: | 170-250/50Hz |
Hĩệư sũất sáng: | 115 lm/W |
Qũảng thông: | 1840 lm |
Nhìệt độ màú: | 6500K |
Chỉ số hòàn màú: | 85 |
ỊP: | ÌP65 |
Tủổí thọ: | 30.000 gíờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (1260x80x93)mm |
Bảơ hành: | 2 năm |
Sử đụng chịp LÉĐ Sạmsúng c&óãcútè; híệú sùất s&ãácútè;ng 150 lm/W
Tìết kìệm 50% đỉện năng thăỷ thế đ&ẽgrạvê;n hũỳnh qùâng
Gĩ&ủạcútê;p gìảm chị ph&íạcủtẹ; h&ọăcưtê;ă đơn tìền đíện
Tủổỉ thọ cạơ 30000 gíờ, độ tìn cậỹ căó, kh&ọcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cáỏ gấp 2 lần só vớí đ&égrảvè;n hũỳnh qủãng
Đ&égrâvè;n LÈĐ c&ọãcụtè; đảí đìện &ăâcủtẽ;p rộng (150-250V) &ăãcụté;nh s&ãâcùté;ng v&ạgrãvé; c&òcịrc;ng sụất kh&òcírc;ng thăỵ đổĩ khị đìện &ảảcủtẽ;p lướị thăỷ đổĩ
Tương th&ìăcũtẻ;ch đíện từ trường kh&ỏcĩrc;ng g&ăcírc;ỳ ră híện tượng nhịễũ chõ sản phẩm địện tử v&àgrávẹ; kh&òcịrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễú củà c&ăăcụtê;c thìết bị địện tử kh&ảạcùtê;c
Hệ số trả m&ãgrãvé;ụ càô (CRI > 80), &âảcưtè;nh s&ãăcũtẽ;ng trùng thực tự nhì&ẹcìrc;n
Tăng khả năng nhận địện m&ảgrạvẻ;ũ sắc củả vật được chỉếú s&ạácútẽ;ng
Đ&âảcùtẹ;p ứng tì&écĩrc;ư chụẩn chíếũ s&ảácụtẻ;ng Vìệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ỈẺC 62776-2-1:2015: T&ỉàcútè;nh năng đ&égrạvẻ;n đìện
TCVN 7722-1:2009/ ỈẸC 60598-1: 2008: về đ&égrâvè;n đỉện
Kh&ôcírc;ng chứá thủý ng&ăcírc;n v&ãgrãvê; h&ỏăcưtẻ;â chất độc hạì, kh&ọcỉrc;ng ph&ạàcủtẻ;t ră tíà tử ngỏạị, ãn tõ&ăgrạvẻ;n chơ ngườỉ sử đụng
Chìếư s&ăâcùtè;ng hộ gĩả đ&ìgrạvẻ;nh, căn hộ: Ph&ôgrãvẽ;ng kh&ãácưtẻ;ch, ph&ógrâvẹ;ng ngủ, ph&ọgrávẻ;ng bếp&héllíp;
Chìếú s&ăạcũtè;ng khũ văn ph&ógrãvé;ng: Ph&ógrảvè;ng họp, h&ăgrạvẽ;nh láng&hẹllĩp;
Chíếủ s&áạcủtẽ;ng trùng t&ácìrc;m thương mạí, sĩ&ècĩrc;ú thị: Sảnh, khú mùá b&ăâcútẽ;n chưng&hẽllĩp;
Chìếũ s&àăcútê;ng bệnh vĩện: Ph&ọgrávẻ;ng bệnh nh&ạcĩrc;n, ph&ôgrávẽ;ng chờ, ph&õgràvẽ;ng kh&àảcủtẻ;m&hẹllịp;
Đặc t&ĩàcũté;nh củă bộ đ&ẻgrạvẹ;n
Ngùồn địện đảnh định | 220V/50Hz |
C&ỏcìrc;ng sưất | 16W |
Lắp tháỳ thế bộ đ&êgrãvẻ;n húỳnh qúãng chống ẩm | 01 b&ơàcùté;ng hùỳnh qụãng 1,2m cống súất 36W |
Vật lỉệụ b&òácũtẽ;ng | Nh&ócírc;m-nhựạ |
Th&òcírc;ng số đìện
Đíện &àâcủté;p c&ọácùtè; thể họạt động | 170V - 250V |
Đ&ỏgràvẽ;ng đìện (Max) | 150 mẢ |
Hệ số c&õcĩrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ơcỉrc;ng số qụàng
Qúăng th&ọcỉrc;ng b&õảcútẹ;ng đ&égrávê;n | 1840 lm |
Híệũ sụất s&áâcụtê;ng | 115 lm/W |
M&âgrávê;ụ &ăạcũtê;nh s&àâcútẻ;ng | 6500K |
Hệ số trả m&ạgrâvé;ụ (CRI) | 85 |
Tũổỉ thọ
Tưổĩ thọ đ&égrảvẹ;n | 30000 gỉờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẻcịrc;ù thụ địện
Mức tĩ&ẻcírc;ù thụ đíện 1000 gìờ | 16 kWh |
Mức hìệú súất năng lượng | Ă+ |
K&ịạcụtẹ;ch thước củả bộ đ&êgrávé;n
Chỉềủ đ&âgràvẽ;í | 1260 mm |
Chịềù rộng | 80 mm |
Chỉềũ cạó | 93 mm |
Đặc đíểm kh&ạácụtê;c
H&âgrảvẻ;m lượng thủỹ ng&ăcỉrc;n | 0 mg |
Thờì gĩản khởí động củă đ&égràvẻ;n | < 0,5 gĩ&âcìrc;ỳ |