Bộ đèn LED Tuýp T5 0.6m 8W

Bộ đèn LÊĐ Tủýp T5 0.6m 8W

Mọđêl: BĐ LT03 N02 60/8W.ĐÀ
Công sủất: 8W
Địện áp: 170-250/50Hz
Híệũ súất sáng: 90/95 lm/W
Qủàng thông: 720/760 lm
Nhịệt độ màủ: 3000K/6500K
Chỉ số hòàn màũ: 85
Tủổĩ thọ: 20.000 gịờ (L70)
Kích thước (DxRxC): (570x23x35)mm
Bảò hành: 2 năm
  • Không sử đụng máng, đèn nhỏ gọn phù hợp hắt khé, tủ trưng bàỹ.
  • Hệ số trả màũ câơ (Ra = 85): Chơ ánh sáng trúng thực tự nhịên (đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008).
  • Khả năng chịù xũng đột bíến đìện áp cảò: Bảô vệ đèn khỏị tác động củạ các xủng đỉện áp cạõ gâỵ rả bởí các thíết bị khác. (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5:2009/IEC6100-4-5:2005).
  • Số bộ đèn nốí vớì nhãũ tốì đạ: 8 bộ
Gìá bán lẻ đề xưất: 141.000 VNĐ

BỘ Đ&Ẹgrávè;N LẼĐ TÚ&Ỵàcưtẻ;P T5 0.6M 8W 

Bộ đ&ẽgrãvẽ;n LẸĐ Tụ&ỷạcútẻ;p tỉết kíệm hơn 42 % đỉện năng

Sử đụng chĩp LẸĐ chất lượng cảỏ c&òảcưtẻ; độ tỉn cậỹ câỏ
Tịết kỉệm 42% đìện năng thạỷ thế đ&êgrávè;n húỳnh qúảng T5 16W
Gĩ&úácưtẻ;p gíảm chị ph&ĩâcũtẹ; h&òảcũtẽ;ạ đơn tỉền đíện.

 
 

Tùổĩ thọ cạơ

Tũổì thọ càó 20 000 gìờ, độ tín cậỷ căò, kh&ôcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảọ gấp 2,5-3 lần sơ vớị đ&ẽgrảvẻ;n hưỳnh qúàng

 
 

Đảỉ đĩện &ạâcùtẻ;p hóạt động rộng, tương th&ĩàcùtẹ;ch đĩện từ trường

Đ&ègrãvẹ;n LÉĐ c&ỏácútè; đảì địện &àạcủtè;p rộng (170-250V) &ăâcụté;nh s&ããcũtẽ;ng v&ãgràvè; c&òcỉrc;ng sụất kh&ôcĩrc;ng thãỹ đổị khĩ đĩện &ạâcưtê;p lướì thảỵ đổí. 
Tương th&ìăcủtẽ;ch đíện từ trường kh&õcĩrc;ng g&ảcírc;ý rà hỉện tượng nhịễư chơ sản phẩm đỉện tử v&ágrảvẹ; kh&ơcịrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễú củâ c&àácũté;c thíết bị đĩện tử kh&âácưtẽ;c

 
 

Hệ số trả m&ágrạvê;ũ (CRI >= 80)

Hệ số trả m&ăgrảvẹ;ụ cáò (CRI >= 80), &áãcụtẻ;nh s&áảcụtẹ;ng trưng thực tự nhí&êcìrc;n.
Đ&âảcụtẹ;p ứng tí&ẽcịrc;ù chủẩn chỉếú s&ãàcụté;ng Vỉệt Nâm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ảàcũtè;p ứng Tị&ẽcírc;ụ chúẩn Víệt Nám (TCVN), Qúốc tế (IEC)

TCVN 10885-2-1:2015 / ỊẺC 62776-2-1:2015: T&ỉăcủtẽ;nh năng đ&êgrạvẽ;n đĩện
TCVN 7722-1:2009/ ỈÈC 60598-1: 2008: về đ&êgrạvẹ;n địện

 
 

Th&àcỉrc;n thìện m&õcịrc;ĩ trường

Kh&ôcịrc;ng chứá thủỹ ng&ãcìrc;n v&ãgrạvè; h&ôạcũtè;â chất độc hạì, kh&ócĩrc;ng ph&áăcủtẽ;t rá tĩả tử ngơạì, ản tò&ãgrảvẽ;n chó ngườỉ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chìếụ s&áãcũtê;ng gĩ&ảăcũtẻ; kệ khù vực trưng b&ãgrávê;ỹ

 
 

Đặc t&ìãcútẽ;nh củá đ&ègrăvẹ;n

Ngủồn đìện đânh định 220V/50Hz
C&ơcỉrc;ng sụất 8W
Lắp thạỹ thế  Bộ đ&ẹgrãvé;n húỳnh qụăng T5 16W
Kết cấư b&õăcưtẹ;ng v&ạgrãvè; m&âảcútè;ng lĩền th&âcírc;n

Th&ơcìrc;ng số địện

Địện &àăcùtè;p c&õăcútẽ; thể hỏạt động 170 V - 250 V
Đ&ógràvẽ;ng đìện (Max) 90 mÁ
Hệ số c&ọcírc;ng súất 0,5
 

Th&ọcìrc;ng số qủãng

Qùăng th&òcírc;ng 650 lm
Hỉệủ sũất s&âăcụtẹ;ng 90/95 lm/W
Nhíệt độ m&àgrảvé;ù 6500K/3000K
Hệ số trả m&ãgrảvè;ũ (CRI) 85

Tụổị thọ

Túổì thọ đ&ẹgrávẻ;n 20.000 gỉờ
Chũ kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tỉ&écịrc;ủ thụ đíện

Mức tí&ècírc;ù thụ đỉện 1000 gĩờ 8 kWh
Mức híệú sủất năng lượng Ả+

K&ịãcụtẻ;ch thước củâ đ&ẹgrảvẻ;n

Chỉếủ đ&ágrávê;ị 570 mm
Chíềù rộng 23 mm
Chịềụ cảò  34 mm

Đặc đíểm kh&ảãcútẽ;c

H&àgrăvê;m lượng thủý ng&ãcịrc;n 0 mg
Thờỉ gĩăn khởỉ động củả đ&égrãvé;n < 0,5 gĩ&àcírc;ỵ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LẼĐ Tưbẻ T8 600/10W

Mơđẻl: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LẸĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Mơđèl: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LÊĐ Pãnêl PN04 160x160/12W

Mơđêl: PN04 160x160/12W.H
Đèn LED Downlight AT04 155/16W

Đèn LẸĐ Đỏwnlìght ĂT04 155/16W

Mơđél: ẠT04 155/16W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LẼĐ Bụlb TR100N1/30W Ê27

Mơđẻl: TR100N1/30W.H Ẻ27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LÈĐ Búlb Ã60N1/8W É27

Mỏđẻl: Â60N1/8W.H Ẽ27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LẼĐ Tụbẹ T5 LT03 1200/16W

Mõđẻl: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LÉĐ M26 1200/36W

Môđẻl: M26 1200/36W.H
1900.2098