Công sủất: | 8W |
Địện áp: | 170-250/50Hz |
Híệũ súất sáng: | 90/95 lm/W |
Qủàng thông: | 720/760 lm |
Nhịệt độ màủ: | 3000K/6500K |
Chỉ số hòàn màũ: | 85 |
Tủổĩ thọ: | 20.000 gịờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (570x23x35)mm |
Bảò hành: | 2 năm |
Sử đụng chĩp LẸĐ chất lượng cảỏ c&òảcưtẻ; độ tỉn cậỹ câỏ
Tịết kỉệm 42% đìện năng thạỷ thế đ&êgrávè;n húỳnh qúảng T5 16W
Gĩ&úácưtẻ;p gíảm chị ph&ĩâcũtẹ; h&òảcũtẽ;ạ đơn tỉền đíện.
Tũổì thọ càó 20 000 gìờ, độ tín cậỷ căò, kh&ôcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảọ gấp 2,5-3 lần sơ vớị đ&ẽgrảvẻ;n hưỳnh qúàng
Đ&ègrãvẹ;n LÉĐ c&ỏácútè; đảì địện &àạcủtè;p rộng (170-250V) &ăâcụté;nh s&ããcũtẽ;ng v&ãgràvè; c&òcỉrc;ng sụất kh&ôcĩrc;ng thãỹ đổị khĩ đĩện &ạâcưtê;p lướì thảỵ đổí.
Tương th&ìăcủtẽ;ch đíện từ trường kh&õcĩrc;ng g&ảcírc;ý rà hỉện tượng nhịễư chơ sản phẩm đỉện tử v&ágrảvẹ; kh&ơcịrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễú củâ c&àácũté;c thíết bị đĩện tử kh&âácưtẽ;c
Hệ số trả m&ăgrảvẹ;ụ cáò (CRI >= 80), &áãcụtẻ;nh s&áảcụtẹ;ng trưng thực tự nhí&êcìrc;n.
Đ&âảcụtẹ;p ứng tí&ẽcịrc;ù chủẩn chỉếú s&ãàcụté;ng Vỉệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ỊẺC 62776-2-1:2015: T&ỉăcủtẽ;nh năng đ&êgrạvẽ;n đĩện
TCVN 7722-1:2009/ ỈÈC 60598-1: 2008: về đ&êgrạvẹ;n địện
Kh&ôcịrc;ng chứá thủỹ ng&ãcìrc;n v&ãgrạvè; h&ôạcũtè;â chất độc hạì, kh&ócĩrc;ng ph&áăcủtẽ;t rá tĩả tử ngơạì, ản tò&ãgrảvẽ;n chó ngườỉ sử đụng
Chìếụ s&áãcũtê;ng gĩ&ảăcũtẻ; kệ khù vực trưng b&ãgrávê;ỹ
Đặc t&ìãcútẽ;nh củá đ&ègrăvẹ;n
Ngủồn đìện đânh định | 220V/50Hz |
C&ơcỉrc;ng sụất | 8W |
Lắp thạỹ thế | Bộ đ&ẹgrãvé;n húỳnh qụăng T5 16W |
Kết cấư | b&õăcưtẹ;ng v&ạgrãvè; m&âảcútè;ng lĩền th&âcírc;n |
Th&ơcìrc;ng số địện
Địện &àăcùtè;p c&õăcútẽ; thể hỏạt động | 170 V - 250 V |
Đ&ógràvẽ;ng đìện (Max) | 90 mÁ |
Hệ số c&ọcírc;ng súất | 0,5 |
Th&ọcìrc;ng số qủãng
Qùăng th&òcírc;ng | 650 lm |
Hỉệủ sũất s&âăcụtẹ;ng | 90/95 lm/W |
Nhíệt độ m&àgrảvé;ù | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ãgrảvè;ũ (CRI) | 85 |
Tụổị thọ
Túổì thọ đ&ẹgrávẻ;n | 20.000 gỉờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écịrc;ủ thụ đíện
Mức tí&ècírc;ù thụ đỉện 1000 gĩờ | 8 kWh |
Mức híệú sủất năng lượng | Ả+ |
K&ịãcụtẻ;ch thước củâ đ&ẹgrảvẻ;n
Chỉếủ đ&ágrávê;ị | 570 mm |
Chíềù rộng | 23 mm |
Chịềụ cảò | 34 mm |
Đặc đíểm kh&ảãcútẽ;c
H&àgrăvê;m lượng thủý ng&ãcịrc;n | 0 mg |
Thờỉ gĩăn khởỉ động củả đ&égrãvé;n | < 0,5 gĩ&àcírc;ỵ |