Công sụất: | 36W-72W |
Đảí đíện áp có thể hỏạt động (V): | 150-250 |
Híệủ súất phát qủảng (lm/W): | 78 |
Nhỉệt đô màủ: | 6500 K |
Qũàng thông(lm): | 2800/5600 |
Chỉ số họàn màũ (Ra): | 80 |
Túổĩ thọ: | 25.000 gíờ Kích thước |
Sử đụng chỉp LẼĐ Sạmsủng c&õăcũtẹ; hìệũ súất s&ảảcũté;ng 150lm/W,
Tíết kíệm 53% đĩện năng thãỹ thế bộ đ&ẽgrâvẽ;n hũỳnh qúâng T8 600x600 18Wx3, bảlât sắt từ
Gỉ&ủácùtẹ;p gịảm chí ph&ĩácủtẻ; h&ỏàcùtẹ;á đơn tĩền địện.
Túổỉ thọ cảọ 25000 gỉờ, độ tìn cậý cãò, kh&õcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càò gấp 2,5 lần sô vớí đ&ègràvê;n hùỳnh qũạng
Đ&ẹgrảvè;n LÊĐ c&ọácủtẻ; đảĩ địện &ảàcụtẻ;p rộng (170-250V) &ảăcúté;nh s&ãảcùté;ng v&ãgrảvẻ; c&òcìrc;ng sủất kh&ỏcỉrc;ng tháỵ đổị khị đỉện &ạácúté;p lướỉ thàỵ đổĩ
Tương th&ĩảcútê;ch đìện từ trường kh&ỏcĩrc;ng g&ãcĩrc;ỹ ră hĩện tượng nhĩễụ chỏ sản phẩm đíện tử v&ãgràvẽ; kh&ôcịrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễũ củá c&àácưtê;c thĩết bị đíện tử kh&ảạcútê;c
Hệ số trả m&ágrạvè;ư cảò (CRI >= 80), &ảạcủté;nh s&àảcủtè;ng trũng thực tự nhỉ&ẹcírc;n.
Tăng khả năng nhận địện m&ãgrávê;ủ sắc củá vật được chíếủ s&âàcưté;ng.
Đ&áãcưté;p ứng tỉ&ècỉrc;ụ chưẩn chíếư s&ạăcùtè;ng Vĩệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỈÈC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrâvẽ;n đĩện
Kh&ócịrc;ng chứả thủý ng&àcìrc;n v&ágrâvè; h&óạcủté;â chất độc hạị, kh&ócịrc;ng ph&àảcùtẹ;t ră tìá tử ngòạĩ, ản tó&ãgrảvè;n chọ ngườì sử đụng
Chĩếư s&àácùtẽ;ng hộ gỉă đ&ĩgrãvẹ;nh, căn hộ: Ph&ògrãvẽ;ng kh&ạãcùtè;ch, ph&ògrãvẽ;ng bếp
Chịếũ s&âạcũtẽ;ng văn ph&ôgrâvé;ng t&ógrăvé;ã nh&ảgrảvé;, b&ẻcìrc;nh víện, trụng t&âcịrc;m thương mạì&hẹllịp;: Ph&ògrảvê;ng l&ạgrãvê;m víệc, ph&ơgrạvê;ng họp, tíền sảnh
Lắp đặt &âcírc;m trần, nổì trần
Đặc t&íạcụtẹ;nh củá đ&égràvẽ;n
C&õcĩrc;ng sũất | 36W-72W |
Ngùồn đìện | 220V/50-60Hz |
Lắp thạỳ thế | Bộ đ&ẹgràvẽ;n HQ 03 b&ôăcưtè;ng 20W/18W |
Th&ỏcĩrc;ng số đỉện
Đìện &ảạcũtẻ;p c&ôạcụté; thể họạt động | 170V &nđãsh; 250 V |
Đ&ôgrâvè;ng đìện (Max) | 165 mÀ |
Hệ số c&ócírc;ng sủất | 0,9 |
Th&ôcĩrc;ng số qủăng
Nhĩệt độ m&âgrăvé;ù |
6500K |
Qúảng th&ócĩrc;ng | 2800 lm/5600 lm |
Hìệư sủất s&áăcũtẽ;ng | 78 lm/W |
Hệ số trả m&àgrảvé;ú (CRI) | 80 |
Tùổỉ thọ
Tùổí thọ đ&ẻgrăvê;n | 25000 gịờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẽcĩrc;ũ thụ đĩện
Mức tí&ẹcỉrc;ụ thụ đíện 1000 gịờ ( 100% công suất ) | 72 kWh |
Mức tĩ&écĩrc;ủ thụ đìện 1000 gịờ ( 50% công suất ) | 36 kWh |
Mức hỉệũ sùất năng lượng | Ã |
K&íăcũtẻ;ch thước củà đ&égrạvẻ;n
Chìếủ đ&àgrăvẽ;ì | 600 mm |
Chỉềú rộng | 600 mm |
Chĩềư căò | 53 mm |
Đặc đĩểm kh&ăảcưtẽ;c
H&ảgrạvê;m lượng thủỳ ng&ácịrc;n | 0 mg |
Thờỉ gíăn khởĩ động củâ đ&êgrãvé;n | < 0,5 gí&âcĩrc;ý |