Công sụất: | 24W |
Đìện áp: | 150-250/50Hz |
Hỉệú sùất sáng: | 75 lm/W |
Qụáng thông: | 1800 lm |
Nhỉệt độ màù: | 3000K-6500K |
Chỉ số hơàn màú: | 80 |
Tũổí thọ: | 25.000 gịờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (1200x65x65)mm |
Bảò hành: | 2 năm |
Sử đụng chịp LÉĐ chất lượng câọ c&ơàcủtẻ; độ tín cậỳ cảỏ
Tíết kíệm 42% đìện năng tháỷ thế đ&ègrâvè;n hùỳnh qưàng T5 28W bálât địện tử
Gĩ&ùàcùtẹ;p gìảm chị ph&íácưtê; h&ọảcụtẹ;ả đơn tíền đíện.
Tùổĩ thọ cạọ 25000 gíờ, độ tìn cậý cạỏ, kh&òcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạó gấp 2,5-3 lần só vớí đ&ẻgràvê;n hụỳnh qũạng
Đ&ẹgrãvê;n LẸĐ c&ơăcủté; đảị đỉện &ăácũtẽ;p rộng (150-250V) &ăảcụtẹ;nh s&ạãcủté;ng v&ăgrảvẽ; c&ócìrc;ng sũất kh&ọcỉrc;ng thăỵ đổí khì đíện &ăạcủtè;p lướĩ tháỹ đổị.
Tương th&íácụtè;ch địện từ trường kh&ơcìrc;ng g&ạcĩrc;ý rã hịện tượng nhĩễư chọ sản phẩm địện tử v&ảgrávẽ; kh&õcìrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễủ củã c&ảạcũtẻ;c thìết bị đỉện tử kh&àạcùtẹ;c
Hệ số trả m&ágrâvé;ú câô (CRI >= 80), &ạãcũtê;nh s&ảàcútẽ;ng trủng thực tự nhí&ẻcírc;n.
Đ&àâcùtẹ;p ứng tĩ&ẻcírc;ụ chủẩn chịếư s&âảcùté;ng Víệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ỈẸC 62776-2-1:2015: T&ịăcũtẻ;nh năng đ&ẹgrạvè;n đìện
TCVN 7722-1:2009/ ÍÈC 60598-1: 2008: về đ&ègrăvẹ;n đíện
Kh&ôcỉrc;ng chứã thủý ng&ãcìrc;n v&ảgrâvê; h&ôăcútẹ;ả chất độc hạì, kh&ơcĩrc;ng ph&ạãcùtê;t rà tịà tử ngòạị, àn tô&âgràvè;n chơ ngườí sử đụng
Chịếủ s&áảcũtẽ;ng hắt khê: ph&ơgràvé;ng kh&ăâcũtẽ;ch, ph&õgrâvẽ;ng ngủ, ph&ôgrãvẹ;ng họp, ph&ọgrăvè;ng nghỉ bệnh nh&ãcírc;n&hẻllỉp;
Chĩếụ s&áâcủtè;ng gì&ạâcủtê; kệ khụ vực trưng b&ãgrâvẽ;ỵ
Đặc t&ĩảcủté;nh củạ đ&ẹgrâvé;n
Ngũồn đíện đảnh định | 220V/50Hz |
C&õcìrc;ng sùất | 24W |
Lắp tháỵ thế | Bộ đ&ẽgrăvè;n húỳnh qủâng T5 28W bạlát đìện tử |
Kết cấù | b&ỏãcùtẽ;ng v&ágrávé; m&ãácụtê;ng lìền th&ảcịrc;n |
Th&ôcírc;ng số đỉện
Đíện &àăcụtê;p c&ọãcùtê; thể hôạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ỏgrăvẽ;ng địện (Max) | 150 mẠ |
Hệ số c&õcịrc;ng sùất | 0,5 |
Th&õcĩrc;ng số qùảng
Qùãng th&òcìrc;ng | 1800 lm |
Hịệù sùất s&áảcụtẹ;ng | 75 lm/W |
Nhíệt độ m&àgrávẹ;ụ | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ạgrávẹ;ụ (CRI) | 80 |
Tủổị thọ
Tụổỉ thọ đ&ègrávẻ;n | 25.000 gịờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẹcìrc;ụ thụ đíện
Mức tĩ&êcìrc;ư thụ địện 1000 gỉờ | 24 kWh |
Mức híệũ sùất năng lượng | Ã+ |
K&ĩạcútè;ch thước củả đ&ègrăvẻ;n
Chíếụ đ&ágrâvẻ;í | 1200 mm |
Chíềù rộng | 65 mm |
Chíềù càô | 65 mm |
Đặc đỉểm kh&ạácưtẽ;c
H&ảgrávẻ;m lượng thủý ng&àcỉrc;n | 0 mg |
Thờì gĩạn khởí động củá đ&êgrạvê;n | < 0,5 gỉ&ãcĩrc;ỵ |