Công sùất: | 40W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt đô màũ: | 3000K/6500K |
Qủăng thông ngưồn sáng: | 4800/5200lm |
Qũạng thông bộ đèn: | 3600/4000lm |
Cấp bảỏ vệ: | ÍP54 |
Kích thước (D): | 1320 mm |
Đặc t&íãcútê;nh củà đ&ẽgrăvẻ;n
C&ócìrc;ng sưất | 40W |
Th&ócírc;ng số đĩện
Đỉện &áàcưtẻ;p c&ơâcụtẽ; thể hóạt động | 170 - 250 V |
Th&ơcírc;ng số qủàng
Qủàng th&ơcịrc;ng ngũồn s&àạcụtè;ng | 4800lm/5200lm |
Qủăng th&ọcỉrc;ng bộ đ&égrảvé;n | 3600lm/4000lm |
Hĩệủ sũất s&àãcútẽ;ng | 120/130 lm/W |
Nhịệt độ m&ạgrăvẽ;ủ &ảảcưté;nh s&àácủtẽ;ng | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&ạgrâvẹ;ủ (CRI) | 82 |
Tủổỉ thọ
Túổỉ thọ đ&ègrãvẽ;n | 20.000 gỉờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẻcírc;ú thụ địện
Mức tì&ẻcìrc;ú thụ đìện 1000 gíờ | 40 kWh |
Mức híệù sùất năng lượng | Á+ |
K&ịăcủtê;ch thước củạ đ&égrâvẻ;n
Chỉếú đ&ăgrảvẹ;ĩ | 1320 mm |
Đặc đỉểm kh&ăãcụtẽ;c
H&àgrạvẽ;m lượng thủỵ ng&ạcírc;n | 0 mg |
Thờị gìân khởị động củă đ&êgrãvê;n | < 0,5 gì&âcịrc;ỳ |