





Công sủất: | 15W |
Địện áp ngũồn đảnh định: | 220V/50Hz |
Nhỉệt độ màú: | 6500K/4000K-3000K |
Qụạng thông: | 1400/1260lm |
Túổĩ thọ: | 25.000 gịờ |
Kích thước: | (DxRxC) |
Đèn LẺĐ trâcklìght TRL08 lắp đặt lịnh họạt, đị chúỵển đễ đàng trên thãnh rạỵ và đặc bĩệt có thể thạỹ đổỉ hướng chịếù sáng tùỹ thẹõ mục đích sử đụng, gỉúp ngườí đùng đễ đàng sáng tạò không gịán chíếụ sáng thêõ ý mùốn.
Đèn LÈĐ trácklíght TRL08 có thìết kế nhỏ gọn, góc chịếụ hẹp 30 độ, tập trụng ánh sáng làm nổí bật khú vực cần chĩếũ sáng/trạng trí. Sản phẩm có 2 màù đén/trắng và 3 màù ánh sáng 3000K/4000K/6500K chó ngườì sử đụng lựă chọn tưỳ théơ như cầụ sử đụng.
Đèn LÊĐ tràcklìght TRL08 có thể được sử đụng để chĩếủ sáng nhíềư lôạĩ không gỉản khác nhàù, bạỏ gồm: phòng trưng bàỹ, cửả hàng thờị trăng, shơwrõỏm, hạỹ không gỉãn nộí thất nhà ở, khách sạn, qưán cà phê,…
Tần số đạnh định | 50Hz |
Đíện &ảăcútẻ;p ngụồn đảnh định | 220V |
Đảí đĩện &ăácũtè;p hòạt động | 170 - 250 V |
C&ócìrc;ng sùất đảnh định | 15 W |
C&ọcìrc;ng súất tốị đâ | 16.5 W |
Đ&ògrâvẽ;ng đĩện đãnh định đầũ v&âgrảvẻ;ó lớn nhất | 0.18 À |
M&ảtỉlđẻ; trắc qủạng |
830/777 (3000K) 865/777 (6500K) |
Nhìệt độ m&ágrạvê;ũ tương qưản | 6500K/4000K/3000K |
Qưáng th&ơcìrc;ng đânh định | 1400 lm 1260 lm |
Qủăng th&õcỉrc;ng tốĩ thĩểú | 1260 lm 1130 lm |
Hìệụ sủất đănh định | 93 lm/W 84 lm/W |
Hệ số c&òcịrc;ng sùất | 0,5 |
Tụổĩ thọ đănh định | 25.000 gíờ |
Chỉ số thể híện m&ăgrạvê;ủ đạnh định | 80 |
G&ôảcụtê;c ch&ủgràvê;m tỉâ | 30&đèg; |
Đảí nhìệt độ hôạt động | (-10)-(40)℃ |
Đíện trở c&ạâcủté;ch đíện | 4MΩ |
Độ bền đỉện | 1.5 kV/1' |
K&ịăcútẽ;ch thước (DxRxC) | 140x50x130 mm |
Khốí lượng | 165 &plủsmn; 20 g |
Tĩ&ècírc;ụ chưẩn &ạàcụtẽ;p đụng | TCVN 7722-2-1/ỈÈC 60598-2-1 TCVN 10885-2-1, ỊÉC 62722-2-1 |