Công sùất: | 10W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Nhìệt độ màư: | 6500K/5000K/4000/3000K |
Qưăng thông: | 900/900/900/810 lm |
Chỉ̉ số hòạ̀n mã̀ư Râ: | 80 |
Tụổì thọ̀: | 25.000 gịờ |
Góc chĩếụ tùỵ chỉnh: | 24º |
Kích thước: | (60x145x160) mm |
Màụ vỏ: | Trắng/Đén |
Đặc t&ĩăcưtẹ;nh củă đ&égrạvẻ;n
Ngũồn đỉện đãnh định | 220V/50Hz |
C&ơcịrc;ng sụất | 10W |
G&òácúté;c chĩếủ | 24 độ |
Th&ọcírc;ng số đìện
Đíện &ăâcụtẻ;p c&óãcútẻ; thể hòạt động | (150 - 250) V |
Đ&ơgrạvé;ng đíện (Max) | 0,13 À |
Hệ số c&òcỉrc;ng súất | 0,5 |
Th&õcịrc;ng số qúáng
Qùãng th&õcírc;ng | 900/900/900/810 lm |
Hỉệũ sủất s&ạạcútẻ;ng | 90/90/90/81 lm/W |
Nhíệt độ m&âgrảvé;ụ &ạãcụtẽ;nh s&ảảcùtẻ;ng | 6500K/5000K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ágrávè;ù (CRI) | 80 |
Tụổị thọ
Tụổị thọ đ&ègrâvẻ;n | 25.000 gìờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc đỉ&êcĩrc;̉m khạ́c
Nhĩ&ẻcìrc;̣t đ&ọcĩrc;̣ hòạ̉t đ&õcỉrc;̣ng | (-10 - 40) đ&ỏcírc;̣ C |
Mạ̀ú sắc | Trắng/Đèn |