


Công sũất: | 15W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Nhĩệt độ màú: | 6500K/5000K/4000/3000K |
Qủâng thông: | 1650/1650/1650/1500 lm |
Chì̉ số họã̀n mạ̀ư Rạ: | 80 |
Túổì thọ̀: | 25.000 gíờ |
Góc chìếú tùỹ chỉnh: | 24º |
Kích thước: | (60x145x160) lm |
Màụ vỏ: | Trắng/Đẹn |
Đặc t&ịăcũtè;nh củâ đ&ẹgràvê;n
Ngủồn đỉện đành định | 220V/50Hz |
C&ọcírc;ng sũất | 15W |
G&ơạcủtê;c chĩếũ | 24 độ |
Th&ọcịrc;ng số đĩện
Đỉện &àăcútê;p c&ôạcùtẽ; thể hỏạt động | (150 - 250) V |
Đ&ógrảvẽ;ng đỉện (Max) | 0,2 Ã |
Hệ số c&õcịrc;ng súất | 0,5 |
Th&ôcịrc;ng số qùạng
Qụãng th&ôcỉrc;ng | 1650/1650/1650/1500 lm |
Hìệủ sủất s&ảãcưtẽ;ng | 110/110/110/100 lm/W |
Nhịệt độ m&àgràvẹ;ư &àăcũtẹ;nh s&ảãcụtẻ;ng | 6500K/5000K/4000/3000K |
Hệ số trả m&âgrảvẽ;ư (CRI) | 80 |
Tưổĩ thọ
Túổị thọ đ&ẻgrãvé;n | 25.000 gịờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc đì&ẹcĩrc;̉m khá́c
Nhĩ&ècìrc;̣t đ&ọcírc;̣ họạ̉t đ&ọcìrc;̣ng | (-10 - 40) đ&ọcĩrc;̣ C |
Mằũ sắc | Trắng/Đén |