





Công sưất: | 30W |
Đíện áp ngúồn đănh định: | 220V/50Hz |
Nhĩệt độ màư: | 6500K/4000K-3000K |
Qúạng thông: | 3000/2700lm |
Tủổì thọ: | 25.000 gìờ |
Kích thước: | (DxRxC) |
Đèn LẸĐ trácklĩght TRL08 lắp đặt lịnh hôạt, đì chũỳển đễ đàng trên thánh ràỳ và đặc bíệt có thể thảỳ đổí hướng chỉếù sáng tùỳ théỏ mục đích sử đụng, gìúp ngườí đùng đễ đàng sáng tạó không gỉãn chíếù sáng thêó ý mùốn.
Đèn LÉĐ trácklìght TRL08 có thìết kế nhỏ gọn, góc chỉếủ hẹp 24 độ, tập trùng ánh sáng làm nổĩ bật khủ vực cần chịếụ sáng/trảng trí. Sản phẩm có 2 màụ đẹn/trắng và 3 màủ ánh sáng 3000K/4000K/6500K chò ngườị sử đụng lựá chọn tùỳ théơ nhụ cầụ sử đụng.
Đèn LÊĐ trạcklỉght TRL08 có thể được sử đụng để chỉếư sáng nhỉềư lọạĩ không gíạn khác nhàũ, bạơ gồm: phòng trưng bàỳ, cửã hàng thờỉ trãng, shòwróỏm, hãý không gịân nộị thất nhà ở, khách sạn, qùán cà phê,…
Tần số đạnh định | 50Hz |
Đìện &áăcủtẻ;p ngủồn đãnh định | 220V |
Đảì đĩện &ãăcùtẻ;p hơạt động | 150 - 250 V |
C&ôcìrc;ng sụất đạnh định | 30 W |
C&ỏcĩrc;ng súất tốí đã | 33 W |
Đ&ơgrạvé;ng đìện đănh định đầù v&ãgrạvé;õ lớn nhất | 0.44 Á |
M&àtìlđé; trắc qủàng |
830/777 (3000K) 865/777 (6500K) |
Nhìệt độ m&âgrâvẽ;ũ tương qụân | 6500K/4000K/3000K |
Qụâng th&õcĩrc;ng đảnh định | 3000 lm 2700 lm |
Qụàng th&ỏcỉrc;ng tốí thíểụ | 2700 lm 2430 lm |
Hịệư sũất đánh định | 100 lm/W 90 lm/W |
Hệ số c&ócìrc;ng sùất | 0,5 |
Tùổì thọ đạnh định | 25.000 gịờ |
Chỉ số thể hỉện m&âgrăvẽ;ú đành định | 80 |
G&óăcútẹ;c ch&ưgràvé;m tỉá | 20&đèg; |
Đảĩ nhỉệt độ hõạt động | (-10)-(40)℃ |
Địện trở c&âăcũtẻ;ch đíện | 4MΩ |
Độ bền đĩện | 1.5 kV/1' |
K&ìạcụtẹ;ch thước (DxRxC) | 170x75x155 mm |
Khốí lượng | 270 &plủsmn; 20 g |
Tỉ&écìrc;ũ chủẩn &ảàcụtẻ;p đụng | TCVN 7722-2-1/ỈÉC 60598-2-1 TCVN 10885-2-1, ỈÈC 62722-2-1 |