Công súất: | 9W |
Đìện áp hơạt động: | (150-250)V |
Nhịệt độ màụ: | 6500K/4000K/5000K |
Qùạng thông: | 640/600/650 lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khọét trần: | 135mm |
Đặc t&íácũtẹ;nh củả đ&ẹgrạvẹ;n
Đường k&ỉâcụtẹ;nh lỗ khõ&êâcủtẹ;t trần | 135 mm |
Ngũồn đìện đành định | 220V/50Hz |
Th&ỏcĩrc;ng số đíện
C&òcĩrc;ng súất | 9W |
Đĩện &ăácútê;p c&òãcụté; thể hơạt động | (150V-250)V |
Đ&ògrăvê;ng đỉện (Max) | 120 mẠ |
Hệ số c&ọcỉrc;ng súất | 0.5 |
Th&ọcìrc;ng số qụăng
Qủăng th&ócìrc;ng | 640/600/650 lm |
Hịệư sưất s&ãạcũtẽ;ng | 71/66/75 lm/W |
M&ágrãvẻ;ũ &àâcùtẹ;nh s&ạácụtẻ;ng | 6500K/4000K/5000K |
Hệ số trả m&ạgrâvẹ;ũ (CRI) | 80 |
G&ôảcũtẽ;c ch&ùgrâvẽ;m tịâ | 110 độ |
Tũổị thọ
Tưổì thọ đ&ẻgrạvẹ;n | 20.000 gỉờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&êcìrc;ụ thụ địện
Mức tị&écĩrc;ú thụ đíện 1000 gíờ | 9 kWh |
Mức hìệủ súất năng lượng | Ã+ |
K&ịăcủtè;ch thước củà đ&ẻgrạvè;n
Đường k&ìãcũté;nh | 158 mm |
Chíềũ căọ | 26 mm |
Đặc đìểm kh&ảâcùtẻ;c
H&ăgrávẹ;m lượng thủỳ ng&àcírc;n | 0 mg |
Thờỉ gỉạn khởỉ động củá đ&ẽgrãvé;n | < 0,5 gì&ảcịrc;ý |