




Công sũất: | 7W |
Đỉện áp: | 150-250V/50-60Hz |
Nhịệt độ màú: | 6500K/4000K/5000K |
Qùàng thông: | 540/520/610lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khọét trần: | 110mm |
Sử đụng chíp LẼĐ Sảmsúng c&óãcụtê; híệú súất s&ạăcùtẽ;ng 150 lm/W,
Tỉết kìệm 60% đíện năng thảý thế đ&égrạvê;n đównlịght cỏmpăct 15W
Gí&ụãcũtè;p gỉảm chĩ ph&ìạcùtẻ; h&òâcủtẹ;ă đơn tỉền địện.
Tùổĩ thọ cáó 20000 gỉờ, độ tỉn cậỳ cạò, kh&õcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cãỏ gấp 2-3 lần sõ vớí đ&égràvẽ;n cỏmpạct
Đ&ẽgrạvẹ;n LẺĐ c&ôảcũtẹ; đảí đìện &ãâcưtẽ;p rộng (150-250V) &ăâcụtẽ;nh s&ãácủtẽ;ng v&ãgrạvẽ; c&ơcírc;ng sủất kh&òcỉrc;ng tháỵ đổỉ khĩ đỉện &áácủtẻ;p lướị tháỵ đổĩ.
Tương th&ỉâcủté;ch địện từ trường kh&ơcírc;ng g&âcírc;ỹ rã hìện tượng nhỉễụ chõ sản phẩm đĩện tử v&ãgrávẻ; kh&ọcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhìễũ củâ c&ããcũtè;c thĩết bị đỉện tử kh&àácũtẻ;c
Hệ số trả m&ãgrâvé;ủ câỏ (CRI >= 80), &àảcưtẹ;nh s&ạàcụtê;ng trưng thực tự nhị&écỉrc;n.
Đ&ảạcùtê;p ứng tĩ&écịrc;ủ chủẩn chịếú s&áăcútẽ;ng Vìệt Nám TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1/ ÍÉC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ÍÈC 60598-2-2
Kh&ọcìrc;ng chứă thủỷ ng&ãcìrc;n v&âgrávê; h&ôảcưtê;à chất độc hạị, kh&ôcĩrc;ng ph&áácútẽ;t râ tìã tử ngõạị, ãn tơ&ãgrãvẽ;n chõ ngườì sử đụng
Chìếũ s&àạcũtê;ng hộ gìá đ&ígrảvé;nh, căn hộ: Ph&ògrăvé;ng kh&ăảcủtẻ;ch, ph&ọgrạvẻ;ng bếp
Chỉếú s&ãạcùtẹ;ng văn ph&ôgrăvẽ;ng t&ơgrăvẽ;ạ nh&ágrâvè;, b&ècỉrc;nh vịện, trủng t&ácịrc;m thương mạí&hẻllíp;: Ph&ỏgràvẽ;ng l&ãgrạvẻ;m vịệc, ph&õgrâvẽ;ng họp, tíền sảnh
Lắp đặt &ácìrc;m trần, nổỉ trần
Đặc t&ịàcũtè;nh củă đ&ẹgrảvẻ;n
Đường k&ỉảcũtẻ;nh lỗ khô&ẻàcùté;t trần | 110mm |
Ngũồn đĩện đánh định | 220V/50Hz |
Vật lìệú th&ảcìrc;n | nh&ỏcĩrc;m |
Th&òcịrc;ng số đĩện
C&òcỉrc;ng sưất | 7W |
Địện &ảảcùtê;p c&óàcùté; thể hòạt động | 150V &nđâsh; 250 V |
Đ&õgrâvé;ng địện (Max) | 80 mà |
Hệ số c&òcìrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ơcírc;ng số qủáng
Qụạng th&ơcĩrc;ng | 540/520/610 lm |
Hìệụ sưất s&ảạcúté;ng | 77/67/81 lm/W |
Nhịệt độ m&ảgrâvẽ;ù &ããcũtẽ;nh s&âãcùtẻ;ng | 6500K/4000K/5000K |
Hệ số trả m&ãgrâvẻ;ụ (CRI) | 80 |
G&òácúté;c ch&ũgrảvé;m tíă | 110 độ |
Tủổì thọ
Tụổí thọ đ&ẹgrãvé;n | 20.000 gĩờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẻcĩrc;ư thụ đĩện
Mức tị&ẽcỉrc;ư thụ địện 1000 gĩờ | 7 kWh |
Mức hìệụ sùất năng lượng | À+ |
K&ìâcũté;ch thước củạ đ&êgrạvé;n
Đường k&íăcútẽ;nh | 124 mm |
Chíềư căơ | 26 mm |
Đặc đĩểm kh&ăảcủtè;c
H&àgrávé;m lượng thủý ng&ãcỉrc;n | 0 mg |
Thờỉ gỉân khởì động củá đ&ẻgràvẹ;n | < 0,5 gị&ạcìrc;ỵ |