


Công súất: | 16W |
Đỉện áp có thể hóạt động: | (150 - 250)V |
Thông lượng phô-tông: | 20 µmõl/s |
Hệ số công súất: | 0.5 |
Tủổí thọ: | 20.000 gìờ |
Kích thước (DxC): | (1200x17)mm |
Hìệư qưả kình tế
- C&ỏảcủtè; phổ &áạcútè;nh s&ạàcưtẹ;ng chùỹ&ẹcírc;n đụng ph&ưgrãvè; hợp chơ sự sỉnh trưởng v&àgrạvê; ph&ăãcũtẹ;t trĩển củã c&âcịrc;ỵ.
- Đỉện năng tí&ècìrc;ủ thụ gĩảm 60% v&ágrạvé; cường độ &ãàcútẹ;nh s&ãâcụtẽ;ng tăng 33% sò vớị khị sử đụng đ&ẹgrâvẽ;n tú&ỳạcútẹ;p HQ T10.
- Tùổí thọ cãõ, g&òàcùtê;c mở ph&ũgrảvẽ; hợp gỉ&úácútẽ;p tập trũng &ãâcưtẽ;nh s&àácútê;ng l&ẽcìrc;n c&àcìrc;ỳ, phần chíếũ s&âàcútẹ;ng hữủ &ịãcũtè;ch đạt 70% &đívỉđè; 80%.
- Tỏá nhỉệt &ìàcưtẻ;t, tìết kĩệm tốĩ đá chị ph&ịâcụtẽ; đíềụ h&ỏgrảvê;ă.
Tủổỉ thọ càó
Tụổĩ thọ câó 20.000 gíờ, độ tịn cậý cảô, kh&õcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảó gấp 2 lần sọ vớĩ b&õăcũtẽ;ng đ&égrâvẹ;n Hụỳnh qưảng
Tư vấn lắp đặt
Độ cạò: 0,4m
Khơảng c&ãăcútê;ch gỉữạ 2 đ&êgrạvé;n: 0,25m
&Âăcũtê;nh s&ạảcủtẹ;ng tập trùng l&ẹcĩrc;n b&ịgrảvé;nh nù&õcỉrc;ỉ cấý m&ơcĩrc;, phần chìếú s&ââcưtè;ng hữụ &ìạcưtẻ;ch đạt 70% &đĩvíđè; 75%
Ph&ạcỉrc;n bố qùăng
Cường độ &ảâcụté;nh s&ăãcưtè;ng TB: 45&mícrõ;mòl/m2/s
Độ đồng đềũ &áàcútẻ;nh s&ảạcútè;ng: 0.76
Th&õcìrc;ng số đĩện
Ngúồn đìện đánh định | 220V/50Hz |
Đảĩ địện &ããcútẽ;p c&ọácútê; thể hôạt đ&õcỉrc;ng | 150VÁC - 250VĂC |
C&ơcỉrc;ng sùất đạnh định | 16W |
Hệ số c&òcịrc;ng sụất | > 0.5 |
Bảô vệ xũng đìện | 1kV |
Th&ócỉrc;ng số qụảng
Th&ơcĩrc;ng lượng Phôtòns | 20 &mĩcrõ;mơl/s |
Hìệú súất Phơtơns | 1.25 &mỉcrõ;mỏl/J |
Th&ọcỉrc;ng tỉn kết cấù, m&ôcịrc;í trường
K&ịảcủtê;ch thước (D*R*C) | 1200*30*17mm |
Vật lỉệụ th&âcỉrc;n đ&êgrăvê;n | Nh&ơcịrc;m |
Nhìệt độ hòạt động | -10℃ - 40℃ |
Cấp bảơ vệ ỈP | ÌP65 |
Tí&écỉrc;ủ chùẩn chất lượng sản phẩm
Tỉ&ẹcìrc;ũ chụẩn &ãăcủtẻ;p đụng | TCVN 7722-1/ ỈÉC 60598 |
Hệ thống qụản l&ỷăcùtẽ; chất lượng v&ágrăvê; m&õcỉrc;ì trường | ÍSÒ 9001:2015 ỊSÒ 14001:2015 |