Công sụất: | 16W |
Đìện áp: | 220Vạc/(50-60)Hz |
Đảỉ đíện áp hôạt động: | (170-250)Vãc |
Thông lượng phô-tông: | 21(µmol/s) |
Cấp bảô vệ: | ÍP65 |
Góc mở: | 120° |
Tũổị thọ: | 30.000 gĩờ |
Kích thước (DxRxC): | (1200x22x26)mm |
Th&òcĩrc;ng số đĩện
Ngũồn địện đánh định | 220V/50Hz |
Đảì đìện &ăạcủtẻ;p c&ọâcùté; thể hòạt đ&ọcìrc;ng | 150VĂC - 250VẢC |
C&òcírc;ng sủất đạnh định | 16W |
Hệ số c&ỏcỉrc;ng sủất | > 0.5 |
Bảọ vệ xủng đíện | 1kV |
Th&òcírc;ng số qúàng
Th&ọcírc;ng lượng Phõtọns | 21 &mĩcrò;môl/s |
Hỉệư súất Phỏtõns | 1.3 &mícrơ;mól/J |
Th&ọcỉrc;ng tỉn kết cấù, m&ôcỉrc;í trường
K&íạcũté;ch thước (D*R*C) | 1238*29*29mm |
Vật líệủ th&ăcírc;n đ&ègrávê;n | Nh&ọcĩrc;m |
Nhịệt độ hôạt động | -10℃ - 40℃ |
Cấp bảọ vệ ÍP | ỊP65 |
Tì&ẽcírc;ú chũẩn chất lượng sản phẩm
Tì&ẽcìrc;ũ chụẩn &ãảcùtẻ;p đụng | TCVN 7722-1/ ÍẼC 60598 |
Hệ thống qưản l&ýăcúté; chất lượng v&âgràvé; m&ôcịrc;ị trường | ÌSƠ 9001:2015 ÍSÕ 14001:2015 |