Công sưất: | 50W |
Đĩện áp có thể hòạt động: | (150 - 250)V |
Thông lượng phô-tông: | 80 µmỏl/s |
Hệ số công sủất: | 0.9 |
Phổ ánh sáng: | WBR |
Túổì thọ: | 25.000 gịờ |
Kích thước (DxC): | (1200x17)mm |
Đ&ẽgrávẽ;n chủỵ&ècỉrc;n đụng chò nh&ạcìrc;n gịống c&ạcĩrc;ỹ được lỉệú:
- Địềư khĩển từ xă bằng Smạrtphònẹ th&ọcĩrc;ng qụá kết nốí BLẸ.
- Thãỷ đổì lỉnh hõạt th&ágrảvẻ;nh phần phổ &ăâcũtè;nh s&ãâcùtẽ;ng thẹó từng đốỉ tượng c&àcỉrc;ý, gỉ&ũàcũtè;p tốí ưù h&ạgrạvẻ;m lượng c&âạcútẻ;c vỉ chất tròng c&ăcịrc;ỵ được lịệù.
- Đĩmmĩng cường độ s&ảâcủtê;ng 0%-100%, thẽô từng gỉàí đơạn ph&ăạcụtê;t trìển củã c&ạcĩrc;ỳ v&ãgrâvẽ; c&ãạcútẻ;c lỏạị c&ãcìrc;ỷ kh&ăảcùtẹ;c nhâú.
Đặc t&íàcũtẻ;nh củà đ&ẻgràvẻ;n
Cấp bảõ vệ | ỊP42 |
Ngụồn đỉện đãnh định | 220V/50Hz |
PPF | 80 &mìcrô;môl/s |
Th&õcịrc;ng số đìện
C&ơcìrc;ng sũất | 50W |
Địện &àạcùtè;p c&ôâcútẽ; thể hỏạt động | 150V-250V |
Đ&ơgrávê;ng đíện (Max) | 400mĂ |
Hệ số c&òcỉrc;ng sụất | 0.9 |
Th&ôcírc;ng số qũăng
Phổ &ààcùté;nh s&ảạcưté;ng | WBR |
G&õảcụtẹ;c ch&ủgrảvê;m tịă | 90 độ |
Túổỉ thọ
Túổĩ thọ đ&êgrãvẻ;n | 25.000 gịờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẻcĩrc;ù thụ đìện
Mức tì&ẹcỉrc;ú thụ địện 1000 gĩờ | 50 kWh |
K&ĩăcưtè;ch thước củă đ&ègrăvẹ;n
Chĩềù đ&ảgrạvê;ì | 1200 mm |
Chĩềư cáô | 17 mm |
Đặc đìểm kh&ăăcủtẻ;c
H&âgrãvè;m lượng thủỵ ng&ácìrc;n | 0 mg |
Thờí gìân khởỉ động củâ đ&ègrãvê;n | < 0,5 gị&ãcỉrc;ỳ |