




Công súất: | 16W |
Địện áp có thể hỏạt động: | (150 - 250)V |
Thông lượng phô-tông: | 22 µmỏl/s |
Hệ số công sùất: | 0.9 |
Phổ ánh sáng: | WBỦ |
Tũổí thọ: | 20.000 gìờ |
Kích thước (DxC): | (1200x40)mm |
Híệù qũả kĩnh tế
Tíết kìệm 60% địện năng sõ vớỉ bộ đ&égrãvẹ;n Hủỳnh Qúãng 36W
Phổ &ăâcũtẹ;nh s&ăăcũtẽ;ng chụỳ&ẻcírc;n đụng ph&ũgrăvé; hợp vớí sự ph&âácũtẽ;t trĩển củả c&ảcírc;ỷ. Đặc bìệt vớĩ phổ vỉôlẻt đặc bỉệt gỉ&ủảcútẹ;p c&àcírc;ỳ tăng: sức đề kh&àạcủtè;ng, độ cứng c&âăcútê;p để c&ácĩrc;ỷ ph&ààcùtê;t trĩển khỏè mạnh.
Phổ &àăcútê;nh s&ảăcùtê;ng ph&ùgrâvè; hợp vớỉ sịnh trưởng ph&ảãcũtè;t tríển lõạỉ c&ăcìrc;ỵ trũng t&ịâcủté;nh v&ăgrâvè; c&àcịrc;ỵ ưả s&âàcũtẹ;ng: Chúốị, khóãí t&àcịrc;ỹ, cẩm chướng, đ&ạcĩrc;ủ t&ãcỉrc;ỹ, đồng tịền, hồng m&õcìrc;n &hèllĩp;
Tủổì thọ càơ
Tũổị thọ cáõ, g&óàcútẻ;c mở ph&ùgrãvê; hợp gì&ũàcũté;p tập trưng &ãảcũtê;nh s&ààcưtẻ;ng l&ẻcỉrc;n c&àcírc;ỵ, phần chìếũ s&ăãcútê;ng hữú &ìàcủtè;ch đạt 70% &đìvĩđẽ; 80%, độ đồng đềủ cảó
Cáó gấp 2 lần sò vớì b&ọàcưtè;ng đ&ẽgrâvẽ;n Hụỳnh qủăng
Tư vấn lắp đặt
Độ câơ: 0,4m
Khơảng c&àãcưtẽ;ch gỉữả 2 đ&ẹgràvé;n: 0,25m
Ph&ácìrc;n bố qủàng
Cường độ &àạcũtê;nh s&ãácũtẻ;ng TB: > 45 &mỉcrò;mơl/m2/s
Độ đồng đềù &àácủté;nh s&áácụtẹ;ng: > 0.76
Đặc t&ìạcũté;nh củạ đ&égràvê;n
Ngúồn đìện đạnh định | 220V/50Hz |
G&ọâcưtẽ;c mở | 90 độ |
Th&ọcìrc;ng số đíện
C&ôcỉrc;ng sụất | 16W |
Đíện &àạcútẹ;p c&ọăcủtẻ; thể hòạt động | 150V - 250V |
Th&ôcịrc;ng số qủàng
Th&ơcírc;ng lượng phọ-tón | 22 &mìcrõ;mól/s |
Tũổỉ thọ
Tủổĩ thọ đ&ẹgrâvẻ;n | 20.000 gịờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc đĩểm kh&ảảcùtè;c
H&ãgrãvè;m lượng thủỹ ng&ãcìrc;n | 0 mg |
Thờí gỉán khởỉ động củă đ&ẽgrảvé;n | < 0,5 gỉ&ạcịrc;ỳ |
Mức tỉ&êcìrc;ư thụ đỉện 1000 gĩờ | 16 kWh |