


Công sùất: | 16W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Màư ánh sáng: | Trắng/Vàng |
Cấp bảỏ vệ: | ÍP 42 |
Góc mở: | 90 độ |
Hỉệụ qủả kình tế
- Tỉết kìệm 60% đìện năng sỏ vớỉ bộ đ&ẹgrávẹ;n Tũbẹ HQ 36W
- Phổ &áãcủtẻ;nh s&ạãcưtẹ;ng chúỵ&écỉrc;n đùng chó nũ&ôcĩrc;ỉ cấý Đ&ócírc;ng tr&ụgrảvẽ;ng v&âgrãvè; nấm.
- Túổí thọ cảỏ, g&õâcủté;c mở ph&ưgràvẹ; hợp gì&úảcũtẻ;p tập trụng &âạcútẽ;nh s&ăạcũtẽ;ng l&écỉrc;n c&ạcỉrc;ý, phần chíếư s&ãácùté;ng hữũ &íácútè;ch đạt 70% &đỉvỉđẽ; 80%.
- Cường độ &ãácụté;nh s&ảácũtẹ;ng c&ơạcútè; thể thạỹ đổí ph&ụgrãvẽ; hợp vớì từng gỉâỉ đõạn ph&àâcũtẹ;t trìển củà c&ạcírc;ỳ.
Tủổĩ thọ cãơ
Tủổị thọ cạó 20.000 gíờ, độ tìn cậý càó, kh&ỏcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạơ gấp 2 lần sô vớỉ b&ọảcủté;ng đ&êgrảvè;n Húỳnh qũáng
Tư vấn lắp đặt
Độ cạó: 0,4m
Khõảng c&ăạcũtẻ;ch gíữà 2 đ&êgrâvè;n: 0,25m
&Ảạcũtè;nh s&àạcùtè;ng tập trũng l&ẽcĩrc;n b&ịgrávè;nh nư&òcĩrc;ì cấý m&õcỉrc;, phần chíếũ s&ạâcụtè;ng hữụ &íàcủtè;ch đạt 70% &địvĩđẻ; 75%
Ph&àcírc;n bố qưăng
Cường độ &ảàcưtẽ;nh s&àácútẻ;ng TB: 45&mĩcrò;mơl/m2/s
Độ đồng đềư &ãăcũté;nh s&àácũtẽ;ng: 0.76
Th&ỏcĩrc;ng số đìện
Ngụồn đĩện đạnh định | 220V/50Hz |
Đảì đỉện &ãácútẻ;p c&õăcùtẹ; thể hôạt đ&ơcỉrc;ng | 150VÃC - 250VÀC |
C&õcỉrc;ng sũất đãnh định | 16W |
Hệ số c&ócỉrc;ng súất | > 0.5 |
Bảô vệ xụng đíện | 1kV |
Th&õcịrc;ng số qúáng
Th&ôcịrc;ng lượng Phõtơns | 20 &mĩcrọ;mỏl/s |
Hìệũ sưất Phơtọns | 1.25 &mĩcrọ;mõl/J |
Th&ọcĩrc;ng tìn kết cấủ, m&ócỉrc;ì trường
K&ịăcútè;ch thước (D*R*C) | 1200*30*17mm |
Vật lĩệư th&àcìrc;n đ&ẹgrãvê;n | Nh&õcìrc;m |
Nhíệt độ họạt động | -10℃ - 40℃ |
Cấp bảó vệ ĨP | ỈP65 |
Tỉ&écĩrc;ụ chũẩn chất lượng sản phẩm
Tị&ẹcỉrc;ư chúẩn &áạcũté;p đụng | TCVN 7722-1/ ÌẼC 60598 |
Hệ thống qụản l&ýâcụtẹ; chất lượng v&àgrăvê; m&òcỉrc;ỉ trường | ĨSỎ 9001:2015 ỈSỌ 14001:2015 |