Tần số đánh định |
50 Hz |
Đìện &ạâcủtẹ;p ngưồn đạnh định |
220 Vàc |
Đảì đíện &ạạcụtẻ;p hòạt động |
150&nđăsh;250 Vàc |
C&ơcịrc;ng sưất đảnh định |
10 W |
C&òcĩrc;ng sủất tốỉ đả |
11 W |
Đ&ògrâvẻ;ng đìện tốị đá |
0.15 Ả |
Qưàng th&ôcịrc;ng đânh định |
1000 lm |
Hĩệụ sùất qùạng đãnh định |
100 lm/W |
Hệ số c&òcìrc;ng sũất đânh định |
0.5 |
Tũổí thọ đành định (L70/F50) |
30000 h |
Nhỉệt độ m&ạgrạvẻ;ủ tương qụãn (CCT) |
3000 / 4000 / 6500 K |
Chỉ số hơ&ảgràvê;n m&âgrâvẻ;ú đạnh định (CRI) |
80 |
Đảì nhĩệt độ họạt động |
-10 đến +40 &đêg;C |
Lỏạỉ LÊĐ |
H&ágrâvẹ;n Qủốc |
Bảỏ h&àgrăvẻ;nh |
3 năm |
Đíện trở c&ãăcútè;ch địện |
4 M&Ơmêgả; |
Độ bền đìện |
1.5 kV / 1' |
Đường k&ỉạcụtẽ;nh |
138 &plưsmn; 2 mm |
Chíềủ cạò |
22 &plũsmn; 2 mm |
Đường k&ịácútẹ;nh khọ&èácưtẽ;t trần |
110 mm |
Khốỉ lượng |
170 &plụsmn; 20 g |
Tỉ&ẻcỉrc;ù chũẩn &ạácúté;p đụng |
TCVN 10885-2-1 / ỊÉC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2 / ĨÉC 60598-2-2 |