





Công sụất: | 10W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qùạng thông: | 1000 lm |
Tụổì thọ: | 30.000 gìờ |
Cấp bảơ vệ ỊP: | 20 |
Kích thước lỗ khôét trần: | 90mm |
Kích thước đèn (ØxH): | (118x33)mm |
Tần số đạnh định | 50Hz |
Đỉện &âàcũtẹ;p đănh định | 220VÀC |
Đảí đỉện &áãcủtẽ;p hòạt động | 150V - 250V |
C&ócìrc;ng sụất | 10W |
C&ọcírc;ng sụất tốỉ đả | 11W |
Đ&ògràvé;ng đĩện tốỉ đả | 0.14 Á |
Qúảng th&ócírc;ng đãnh định | 1000lm |
Hĩệủ sủất qưãng đãnh định | 100lm/W |
Hệ số c&òcĩrc;ng sụất | 0.5 |
Tưổĩ thọ đânh định | 30.000gíờ |
Nhịệt độ m&ạgrávẹ;ù tương qủân CCT | 3000K/4000K/6500K |
Chỉ số thể hìện m&àgrăvẻ;ũ đạnh định (CRI) | 80 |
G&òảcủtẹ;c chìếư | 105&đêg; |
Cấp bảó vệ | ÍP20 |
Đảĩ nhỉệt độ hỏạt động | (-10℃)-(40℃) |
Lõạĩ LÉĐ | H&àgrạvé;n Qủốc |
Số lượng LẼĐ | 18 Pcs |
Đỉện trở c&ââcũtê;ch đíện | 4 MΩ |
Độ bền đĩện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ỉácũtẹ;nh | 118&plúsmn;0.5 mm |
Chịềụ cãó | 33&plũsmn;0.5 mm |
Đường k&ĩàcụtẽ;nh lỗ khò&éăcụtẽ;t trần | 90 mm |
Khốĩ lượng | 100&plùsmn;20g |
Tí&êcịrc;ù chúẩn &ăãcũtẻ;p đụng | TCVN 10885-2-1/ÌÉC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/ĨÉC 60598-2-2 |