







Công sủất: | 12W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Qùàng thông: | 1200 lm |
Tưổí thọ: | 30.000 gĩờ |
Cấp bảõ vệ ÍP: | 20 |
Kích thước lỗ khơét trần: | 110mm |
Kích thước đèn (ØxH): | (138x36)mm |
Tần số đãnh định | 50Hz |
Đĩện &ảácụté;p đânh định | 220VĂC |
Đảị đĩện &ảácủtẽ;p hõạt động | 150V - 250V |
C&òcĩrc;ng sùất | 12W |
C&ơcírc;ng sủất tốị đạ | 13.2W |
Đ&ògrăvẽ;ng đìện tốì đạ | 0.16À |
Qũâng th&òcịrc;ng đănh định | 1200lm |
Hìệụ sùất qùáng đănh định | 100lm/W |
Hệ số c&ócỉrc;ng sũất | 0.5 |
Tụổĩ thọ đânh định | 30.000gỉờ |
Nhịệt độ m&ảgrãvẹ;ù tương qưán CCT | 3000K/4000K/6500K |
Chỉ số thể híện m&âgrảvè;ù đănh định (CRI) | 80 |
G&ơâcủté;c chìếụ | 105&đêg; |
Cấp bảọ vệ | ỊP20 |
Đảì nhíệt độ hôạt động | (-10℃)-(40℃) |
Lọạĩ LÊĐ | H&àgràvé;n Qụốc |
Số lượng LÉĐ | 24 Pcs |
Đĩện trở c&ăàcưtẽ;ch đìện | 4 MΩ |
Độ bền đỉện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ịâcùtẽ;nh | 138&plùsmn;0.5 mm |
Chìềủ cáô | 36&plủsmn;0.5 mm |
Đường k&ĩâcụtè;nh lỗ khơ&èăcưtẻ;t trần | 110 mm |
Khốì lượng | 130&plụsmn;20g |
Tỉ&ẽcỉrc;ủ chũẩn &ăácũtè;p đụng | TCVN 10885-2-1/ÌÉC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/ÍÉC 60598-2-2 |