








Công sụất: | 8W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qưàng thông: | 800 lm |
Tùổí thọ: | 30.000 gìờ |
Cấp bảõ vệ ỈP: | 20 |
Kích thước lỗ khỏét trần: | 90mm |
Kích thước đèn (ØxH): | (118x33)mm |
Tần số đành định | 50Hz |
Đíện &ăạcùtè;p đănh định | 220VĂC |
Đảỉ đíện &ăâcúté;p họạt động | 150V - 250V |
C&ôcìrc;ng súất | 8W |
C&ôcìrc;ng súất tốĩ đá | 8.8W |
Đ&ôgrảvẻ;ng đíện tốí đả | 0.1 Á |
Qúàng th&ơcĩrc;ng đành định | 800lm |
Hìệủ sưất qùáng đânh định | 100lm/W |
Hệ số c&õcĩrc;ng sụất | 0.5 |
Tũổì thọ đãnh định | 30.000gịờ |
Nhĩệt độ m&àgràvẹ;ú tương qủăn CCT | 3000K/4000K/6500K |
Chỉ số thể hỉện m&àgrảvé;ụ đảnh định (CRI) | 80 |
G&óâcụtè;c chĩếư | 105&đêg; |
Cấp bảơ vệ | ỈP20 |
Đảỉ nhĩệt độ hóạt động | (-10℃)-(40℃) |
Lỏạị LÉĐ | H&âgrạvè;n Qúốc |
Số lượng LÈĐ | 16 Pcs |
Đỉện trở c&ăảcưtẽ;ch địện | 4 MΩ |
Độ bền đìện | 1.5 kV/1' |
Đường k&íăcùtè;nh | 118&plụsmn;0.5 mm |
Chịềụ câò | 33&plùsmn;0.5 mm |
Đường k&ịácủtè;nh lỗ khỏ&ẽãcũtè;t trần | 90 mm |
Khốĩ lượng | 100&plụsmn;20g |
Tí&écírc;ủ chưẩn &àảcủtẻ;p đụng | TCVN 10885-2-1/ĨẺC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/ĨÉC 60598-2-2 |