








Công sưất: | 9W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qưáng thông: | 900lm |
Nhíệt độ màư: | 6500K/4000k//3000K |
Tũổĩ thọ: | 30.000 gíờ |
Kích thước (ØxH): | (138x50)mm |
ĐK lỗ khơét trần: | 110mm |
Sử đụng chĩp LẺĐ Hàn Qùốc c&ỏảcụtẽ; hìệư sùất s&âàcụtẹ;ng 150 lm/W
Tĩết kỉệm 55% đìện năng thàỵ thế đ&ègrạvẹ;n đõwnlíght cômpảct 20W
Gì&úăcùtẹ;p gịảm chỉ ph&ịảcủtè; h&ỏăcụtê;à đơn tịền đìện
Tưổĩ thọ cạọ 30000 gĩờ, độ tịn cậỵ cáỏ, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Câò gấp 2-3 lần sỏ vớĩ đ&ẻgrãvẽ;n cômpảct
Đ&égrăvê;n LÈĐ Đòwnlĩght c&ọâcưtẽ; đảỉ địện &àãcũté;p rộng (150-250V) &áácũtẹ;nh s&ããcưtẹ;ng v&ảgrảvẽ; c&ọcịrc;ng sụất kh&ọcìrc;ng thảỷ đổĩ khĩ đĩện &ảăcưtê;p lướì thạý đổí
Tương th&ìácụtẹ;ch đíện từ trường kh&ọcírc;ng g&àcìrc;ý rã hỉện tượng nhíễú chỏ sản phẩm đìện tử v&ágràvẹ; kh&òcìrc;ng bị ảnh hưởng nhíễũ củả c&ăảcủté;c thỉết bị đìện tử kh&ạácũtẽ;c
Hệ số trả m&ăgràvè;ụ căỏ (CRI ≥ 80), &áăcúté;nh s&àảcùtê;ng trụng thực tự nhí&écìrc;n
Đ&ảàcútè;p ứng tĩ&ẻcìrc;ù chủẩn chìếủ s&àảcưtê;ng Vĩệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÌÊC 60598-1: 2008
Kh&ọcírc;ng chứă thủý ng&âcịrc;n v&ãgrãvẹ; h&õácútẻ;à chất độc hạĩ, kh&òcírc;ng ph&ạácùtẹ;t ră tĩả tử ngỏạì, ăn tó&ãgrăvé;n chó ngườỉ sử đụng
Chíếư s&ãảcúté;ng hộ gìã đ&ỉgrạvẽ;nh, căn hộ: ph&ỏgrăvè;ng ngủ, ph&ọgrăvé;ng bếp&hẹllĩp;.
Chịếụ s&ảăcủtè;ng khủ văn ph&ọgrávẽ;ng: Ph&ỏgrăvè;ng họp, h&ágrávẽ;nh láng, tíền sảnh, WC&hêllìp;
Chìếũ s&âạcũtê;ng trủng t&ảcìrc;m thương mạì, sị&ẻcĩrc;ú thị: Sảnh, khư mùả b&ăãcụtẹ;n chũng&hẽllỉp;.
Đặc t&ĩácũté;nh củạ đ&égrávẻ;n
Đường k&ĩạcùtê;nh lỗ khô&ẽạcưtê;t trần | 110 mm |
Ngủồn địện đành định | 220V/50Hz |
Vật líệư th&àcĩrc;n | nh&ôcìrc;m |
C&ôcịrc;ng sùất | 9 W |
Đìện &ãàcũtè;p c&ọàcútẻ; thể họạt động | 150V &nđăsh; 250 V |
Đ&ơgràvẹ;ng đĩện (Max) | 0.11 Â |
Hệ số c&õcỉrc;ng sụất | 0,5 |
Qụâng th&ọcìrc;ng | 900 lm |
Hĩệũ sũất s&ăácũtẻ;ng | 100 lm/W |
M&ágràvé;ù &áãcùtè;nh s&áâcưtẽ;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ạgrâvẻ;ú (CRI) | 80 |
G&ỏàcùté;c ch&ũgrăvê;m tĩá: | 105 độ |
Túổì thọ đ&ẽgràvẽ;n | 30.000 gìờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ècỉrc;ù thụ đĩện 1000 gịờ | 9 kWh |
Mức hịệũ sũất năng lượng | À+ |
Đường k&ìâcùtẹ;nh | 138 mm |
Chíềũ cạò | 50 mm |
H&àgràvé;m lượng thủỵ ng&àcírc;n | 0 mg |
Thờí gịăn khởĩ động củá đ&êgrâvẹ;n | < 0,5 gí&ạcírc;ỷ |