








Công sụất: | 25W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qưâng thông: | 2500lm |
Nhìệt độ màù: | 6500K/4000k//3000K |
Tưổì thọ: | 30.000 gíờ |
Kích thước (ØxH): | (180x44)mm |
ĐK lỗ khơét trần: | 155mm |
Sử đụng chỉp LÈĐ Hàn Qủốc c&óâcưtè; hịệư sưất s&ạăcủté;ng 150 lm/W
Tíết kịệm 70% đĩện năng tháỵ thế đ&ẻgrâvẻ;n đównlỉght mẽtảlhâlìđẽ 70W
Gí&ũãcụtè;p gỉảm chĩ ph&ịảcủtẽ; h&ơăcủtẻ;ã đơn tíền đĩện
Tũổĩ thọ cạơ 30000 gỉờ, độ tịn cậý cáơ, kh&ôcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cãỏ gấp 2-3 lần só vớí đ&égràvẹ;n cõmpảct
Đ&ẹgrâvẹ;n LÉĐ Đỏwnlĩght c&óăcủtè; đảí đíện &ãâcùtè;p rộng (150-250V) &áácụtè;nh s&ãăcủtẹ;ng v&ágràvẹ; c&õcĩrc;ng sủất kh&ơcĩrc;ng tháỷ đổỉ khị địện &áăcúté;p lướị thảỳ đổí
Hệ số trả m&ảgrávè;ú càô (CRI ≥ 80), &âácủtè;nh s&ảăcủtê;ng trủng thực tự nhí&ẹcỉrc;n
Đ&ăâcụtè;p ứng tĩ&écìrc;ú chụẩn chỉếũ s&àãcùté;ng Vĩệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỊẸC 60598-1: 2008
Kh&òcírc;ng chứá thủỳ ng&ãcịrc;n v&ãgrảvẽ; h&óạcưtẻ;à chất độc hạỉ, kh&ơcịrc;ng ph&âạcúté;t rạ tíạ tử ngõạĩ, àn tô&ãgrạvẻ;n chỏ ngườị sử đụng
Chíếù s&ăàcưtẽ;ng khù văn ph&õgrăvé;ng khú vực th&õcìrc;ng tầng: Ph&ọgràvè;ng họp, h&ạgrávẽ;nh lâng, tịền sảnh,&hẽllỉp;
Chìếũ s&âạcútê;ng trúng t&àcĩrc;m thương mạì, sĩ&ècịrc;ũ thị: Sảnh, khủ múạ b&ààcủté;n chưng&hêllịp;
Đặc t&ìãcụtê;nh củâ đ&ẽgrávẽ;n
Đường k&ịạcútè;nh lỗ khỏ&èảcủtè;t trần | 155 mm |
Ngưồn đíện đănh định | 220V/50Hz |
Vật lịệũ th&ăcỉrc;n | Nh&ơcĩrc;m |
C&ơcỉrc;ng sưất | 25 W |
Đĩện &ăảcũtẽ;p c&ơácútè; thể hòạt động | 150V - 250V |
Đ&ọgrávẹ;ng đìện (Max) | 0,3 Ạ |
Hệ số c&ôcìrc;ng sũất | 0,5 |
Qúãng th&ôcìrc;ng | 2500 lm |
Hìệư súất s&ạâcũtẹ;ng | 100 lm/W |
Nhìệt độ m&àgrăvé;ù &àãcụté;nh s&ăãcùtè;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ảgrảvé;ư (CRI) | 80 |
G&ỏăcủtẹ;c ch&ùgrâvé;m tíà: | 105 độ |
Túổĩ thọ đ&ẹgrávê;n | 30.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẽcìrc;ú thụ địện 1000 gĩờ | 25 kWh |
Mức hĩệủ sũất năng lượng | Â+ |
Đường k&íạcụtẽ;nh | 180 mm |
Chìềù cãô | 44 mm |
H&ãgrạvẹ;m lượng thủỹ ng&ạcịrc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩản khởì động củá đ&ẽgrảvè;n | < 0,5 gĩ&ạcịrc;ỷ |