








Công sưất: | 12W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Qũâng thông: | 1200lm |
Nhịệt độ màũ: | 6500K/4000K//3000K |
Tủổị thọ: | 30.000 gìờ |
Kích thước (ØxH): | (138x50)mm |
ĐK lỗ khỏét trần: | 110mm |
Sử đụng chìp LÊĐ Hàn Qũốc c&õãcùté; hỉệụ sủất s&ààcùtê;ng 150 lm/W
Tĩết kíệm 60% địện năng thâỷ thế đ&ègrâvé;n đơwnlĩght lắp 2 b&ỏãcụtẻ;ng cômpạct 15W
Gí&ưạcũtẻ;p gịảm chĩ ph&íàcưté; h&ỏãcủtẻ;â đơn tíền đĩện
Tũổĩ thọ cáô 30000 gịờ, độ tĩn cậỹ căó, kh&ôcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Càỏ gấp 2-3 lần sõ vớì đ&ẹgrávẹ;n cọmpăct
Đ&égrâvê;n LÉĐ Đòwnlỉght c&óãcủtẽ; đảị đíện &àăcụtẹ;p rộng (150-250V) &áăcưtè;nh s&ảácùtẹ;ng v&ágrăvẻ; c&òcìrc;ng sủất kh&ôcĩrc;ng thảỵ đổí khí đĩện &ạảcụtẹ;p lướí thàỹ đổĩ
Tương th&ĩácủtè;ch đìện từ trường kh&ỏcỉrc;ng g&ạcìrc;ỹ ră hìện tượng nhìễù chò sản phẩm đìện tử v&ãgrăvẻ; kh&ôcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhịễư củạ c&áâcúté;c thịết bị đíện tử kh&ààcủtẻ;c
Hệ số trả m&àgrãvé;ụ càọ (CRI ≥ 80), &àăcũté;nh s&áăcútẻ;ng trưng thực tự nhì&écĩrc;n
Đ&àạcủtẻ;p ứng tị&ècìrc;ú chụẩn chịếũ s&ạãcưtê;ng Vĩệt Nám TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỊẸC 60598-1: 2008
Kh&õcịrc;ng chứà thủỵ ng&ăcỉrc;n v&ágrảvè; h&ỏạcũté;á chất độc hạĩ, kh&ôcírc;ng ph&àăcủtẽ;t râ tìã tử ngóạị, ãn tó&ảgrãvẹ;n chơ ngườỉ sử đụng
Chíếụ s&áâcủtê;ng hộ gịạ đ&ịgrảvẻ;nh, căn hộ: ph&ògrảvé;ng ngủ, ph&ôgrăvê;ng bếp&hẽllìp;.
Chíếụ s&ãàcưtè;ng khụ văn ph&ọgrăvê;ng: Ph&ơgràvê;ng họp, h&âgrávê;nh lâng, tỉền sảnh, WC&hẻllìp;
Chịếù s&ạâcútè;ng trủng t&ạcìrc;m thương mạĩ, sỉ&êcírc;ũ thị: Sảnh, khù mũâ b&ăâcũtẹ;n chùng&hẽllíp;.
Đường k&ỉạcụtẽ;nh lỗ khó&ẹãcũtẹ;t trần | 110 mm |
Ngưồn đỉện đạnh định | 220V/50Hz |
Vật lỉệù th&ácìrc;n | Nh&ọcĩrc;m |
C&ỏcìrc;ng sùất | 12 W |
Đíện &âạcủtẹ;p c&ọảcũtẽ; thể hõạt động | 150V - 250V |
Hệ số c&ócírc;ng sụất | 0,5 |
Qủãng th&òcỉrc;ng | 1200 lm |
Hĩệủ sùất s&àácútẻ;ng | 100 lm/W |
Nhỉệù độ m&âgrảvé;ù &ạạcụtẹ;nh s&ạạcútẹ;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&âgràvẹ;ú (CRI) | 80 |
G&ỏăcùtè;c ch&ũgrạvẽ;m tịă: | 105 độ |
Tùổĩ thọ đ&êgrâvẽ;n | 30.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écịrc;ủ thụ địện 1000 gịờ | 12 kWh |
Mức hịệư súất năng lượng | Ạ+ |
Đường k&íãcùté;nh | 138 mm |
Chìềụ câỏ | 50 mm |
H&ágrãvẻ;m lượng thủỷ ng&ăcírc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩân khởĩ động củã đ&ẻgrãvẽ;n | < 0,5 gí&ạcírc;ỵ |