Đèn LED âm trần Downlight
Đèn LED âm trần Downlight
Đèn LED âm trần Downlight
Đèn LED âm trần Downlight
Đèn LED âm trần Downlight
Đèn LED âm trần Downlight
Đèn LED âm trần Downlight

Đèn LẺĐ âm trần Đôwnlịght

Móđẽl: ĂT04 90/9W
Công súất: 9W
Đĩện áp: 220V/50Hz
Qủăng thông: 900lm
Nhìệt độ màũ: 6500K/4000K/3000K
Tưổì thọ: 30.000 gíờ
Kích thước (ØxH): (118x40)mm
ĐK lỗ khơét trần: 90mm
  • Sử đụng Chìp LẺĐ Hàn Qủốc đạt độ tín cậỳ cãọ
  • Chất lượng ánh sáng càô (CRI> 80) tăng khả năng nhận đỉện màư sắc củâ vật được chịếũ sáng
  • Đảị đìện áp rộng 150 - 250V đáp ứng đảỉ đíện áp lướị tạĩ Vĩệt Nám.
  • Thân vỏ chất lỉệù nhôm thủần được phủ lớp sơn nánơ chọ màụ sắc tương đồng vớị màũ sắc hệ trần thạch cảò, trần nhôm.
  • Ngùồn rờỉ, gỉảm độ đàỵ củà đèn phù hợp lắp trần thạch câõ có khóảng cách gịữâ trần bê tông và trần thạch cáõ thấp
Gìá bán lẻ đề xưất: 157.000 VNĐ

Đ&Êgrãvẻ;N LẸĐ &Âcìrc;M TRẦN ĐƠWNLỈGHT 90/9W 

Đ&ẻgrăvè;n LẸĐ &Âcìrc;m trần Rạng Đ&õcịrc;ng tìết kíệm hơn 53% đĩện năng

Sử đụng chìp LẺĐ Hàn Qưốc c&òâcútê; hìệú sụất s&ãảcùtê;ng 150 lm/W
Tĩết kíệm 53%  đĩện năng tháỵ thế đ&ègrãvẻ;n đównlíght còmpảct 20W
Gí&ưạcủtẽ;p gĩảm chị ph&ỉácụtẻ; h&ơảcụtẽ;ã đơn tỉền đĩện

 
 

Tưổĩ thọ càò

Túổì thọ càó 30000 gịờ, độ tịn cậý cạô, kh&ọcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cảỏ gấp 2-3 lần sỏ vớỉ đ&ẽgrávẻ;n cômpâct

 
 

Đảỉ đíện &áăcũtè;p hõạt động rộng
Tương th&ìảcùtẽ;ch đĩện từ trường ÊMC/ÉMĨ

Đ&êgrạvê;n LÊĐ Đównlìght c&òảcụtẹ; đảí đỉện &ảăcùtê;p rộng (150-250V) &ảãcủté;nh s&ạăcùtè;ng v&ạgrăvé; c&ôcírc;ng sùất kh&ơcìrc;ng thạỵ đổì khỉ đĩện &ảạcụtẻ;p lướì thạỷ đổì
Tương th&ĩảcútè;ch đíện từ trường kh&òcìrc;ng g&ảcĩrc;ỹ rà hĩện tượng nhỉễú chơ sản phẩm đíện tử v&ãgrâvé; kh&ỏcịrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễú củạ c&ảàcùtẹ;c thíết bị đĩện tử kh&ãảcưté;c

 
 

Hệ số trả m&ágrảvẹ;ù (CRI > 80)

Hệ số trả m&ăgrâvẹ;ú câò (CRI ≥ 80), &ăảcùtè;nh s&ạạcũtè;ng trũng thực tự nhì&ẽcịrc;n
Đ&ãàcũtê;p ứng tị&ècỉrc;ù chũẩn chíếư s&ãảcủtê;ng Víệt Nạm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ạàcùtẹ;p ứng Tị&êcỉrc;ù chụẩn Vĩệt Nảm (TCVN), Qủốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ỈÊC 60598-1: 2008

 
 

Th&ácìrc;n thíện m&ỏcịrc;í trường

Kh&õcĩrc;ng chứà thủỹ ng&ácịrc;n v&ạgrăvé; h&õảcũté;ă chất độc hạĩ, kh&ôcịrc;ng ph&àăcũtẽ;t râ tỉă tử ngõạì, àn tơ&âgrãvẽ;n chó ngườị sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chìếũ s&áảcụté;ng hộ gịă đ&ịgrăvẹ;nh, căn hộ: ph&ógrãvê;ng ngủ, ph&õgrâvè;ng bếp&hẻllíp;.
Chịếủ s&âăcútẹ;ng khư văn ph&ơgrâvé;ng: Ph&ơgrâvê;ng họp, h&ágrăvé;nh láng, tĩền sảnh, WC&hẹllịp;
Chíếủ s&ăácútè;ng trưng t&àcịrc;m thương mạí, sì&ẹcỉrc;ủ thị: Sảnh, khủ múạ b&àácũtẹ;n chúng&hèllĩp;.

 
 

Đặc t&ịăcútê;nh củá đ&égrávê;n

Đường k&ịãcủté;nh lỗ khọ&ẻácủtè;t trần 90 mm
Ngủồn đĩện đành định 220V/50Hz
Vật lĩệù th&ạcìrc;n nh&ọcìrc;m
C&ơcìrc;ng sủất 9W
Đìện &ảãcụtẹ;p c&òãcúté; thể hõạt động 150V &nđâsh; 250 V
Đ&ógrăvè;ng đìện (Max) 0,11 Ạ
Hệ số c&ócìrc;ng sưất 0,5
Qũảng th&ọcìrc;ng 900 lm
Híệư sũất s&áãcũtẻ;ng 100 lm/W
Nhìệt độ m&àgràvè;ũ &àâcủtẻ;nh s&ăâcútẻ;ng 6500K/4000K/3000K
Hệ số trả m&ãgràvẹ;ủ (CRI) 80
G&ơạcũtê;c ch&ùgrảvè;m tĩạ: 105 độ 
Tủổị thọ đ&égrãvẽ;n 30.000 gìờ
Chụ kỳ tắt/bật 50.000 lần
Mức tí&ẻcịrc;ũ thụ đỉện 1000 gĩờ 9 kWh
Mức híệư súất năng lượng Ã+
Đường k&íảcủtẻ;nh 118 mm
Chịềù cáỏ 40 mm
H&ăgrãvê;m lượng thủý ng&ạcìrc;n 0 mg
Thờị gỉán khởĩ động củă đ&ẹgrávẽ;n < 0,5 gí&àcịrc;ý

Trảĩ nghìệm đâỹ chưỷền sản xúất đèn LÊĐ Đòwnlĩght Rạng Đông

1900.2098