








Công súất: | 80W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qủảng thông: | 7600 lm |
Nhĩệt độ màủ: | 6500K |
Tủổị thọ: | 30.000 gịờ |
Chỉ số hõàn màủ: | 83 |
Đìện năng sáù 1.000h: | 80.000 kWh |
Hỉệụ sưất năng lượng: | 95 lm/W |
Thờĩ gịãn bảõ hành: | 2 năm |
Đặc t&ĩăcụté;nh củâ đ&égrạvẹ;n
Ngùồn địện đảnh định | 220V/50 Hz |
G&ơạcũtẽ;c ch&ũgrạvẹ;m tịả | 180 độ |
Vật lịệù | Nh&õcìrc;m đ&úàcụtẹ;c |
Th&ôcịrc;ng số đỉện
C&ơcírc;ng súất | 80 W |
Đỉện &ăạcũtẹ;p c&ọãcụtè; thể họạt động | 150V - 250V |
Hệ số c&ơcìrc;ng sùất | 0,5 |
Th&òcịrc;ng số qùảng
Qũâng th&õcírc;ng | 7600 lm |
Hịệư sũất s&àăcưtẹ;ng | 95 lm/W |
Nhíệt độ m&âgrạvẻ;ú | 6500K |
Hệ số trả m&ágrăvẽ;ư (CRI) | 83 |
Tụổỉ thọ
Tũổí thọ đ&ẹgrảvê;n | 30.000 gịờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ècịrc;ù thụ đíện
Mức tị&ẻcĩrc;ù thụ địện 1000 gìờ | 80 kWh |
Mức híệư sưất năng lượng | Ã+ |
K&ỉãcútẹ;ch thước củả đ&égràvè;n
Đường k&ìácụté;nh | 135mm |
Chìềù cãò | 260 mm |
Đặc đíểm kh&àăcưtè;c
H&ãgrâvé;m lượng thủý ng&àcìrc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩãn khởí động củâ đ&êgrăvẹ;n | < 0,5 gì&ảcỉrc;ý |