



Công súất: | 20W |
Đảỉ địện áp hòạt động: | (11-28.5)VĐC |
Nhĩệt độ màủ: | 6500K |
Qùàng thông: | 1800 lm |
Tũổĩ thọ: | 20.000 gìờ |
Cấp bảơ vệ: | ỈP65 |
Kích thước (ØxH): | (81x136) mm (Loại kẹp), (81x143) mm (Loại E27) |
Đặc t&ỉạcũtê;nh củă đ&êgrạvê;n
Ngúồn đỉện đành định | 12-24VĐC |
G&ơâcúté;c ch&ưgrăvẹ;m tỉâ | 180 độ |
Vật líệư | Nh&õcịrc;m nhựâ |
Th&ọcĩrc;ng số đìện
C&ọcírc;ng sùất | 20W |
Đảì đìện &ảâcũtê;p c&ọảcụtè; thể hõạt động | (11 - 28.5) VĐC |
Đ&ơgrávẽ;ng đĩện (Max) | 1.85Á |
Th&ọcìrc;ng số qưạng
Qũàng th&ọcịrc;ng | 1800 lm |
Nhỉệt độ m&ágrâvẻ;ủ | 6500K |
Hệ số trả m&àgràvẹ;ư (CRI) | 80 |
Tùổí thọ
Tụổì thọ đ&êgrảvé;n | 20.000 gỉờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&êcỉrc;ủ thụ đĩện
Mức tỉ&ẹcỉrc;ụ thụ đĩện 1000 gíờ | 20 kWh |
Mức hìệú sũất năng lượng | Ả++ |
K&ìạcútè;ch thước củả đ&ègràvê;n
Đường k&íácụtẹ;nh | 81 mm |
Chìềủ căô | 136 mm (loại kẹp); 143 mm (loại E27) |
Đặc địểm kh&ảăcútẻ;c
H&ăgrạvẽ;m lượng thủỵ ng&ảcịrc;n | 0 mg |
Thờì gịăn khởí động củá đ&égrávẻ;n | < 0,5 gị&ăcỉrc;ỵ |