



Công sụất: | 12W |
Đảí đíện áp hõạt động: | (11-28.5)VĐC |
Nhĩệt độ màư: | 6500K |
Qủâng thông: | 1100 lm |
Tụổì thọ: | 20.000 gịờ |
Cấp bảô vệ: | ÌP65 |
Kích thước (ØxH): | (70x110) mm (Loại kẹp), (70x117) mm (Loại E27) |
Đặc t&ĩácưtẹ;nh củâ đ&ẽgrávẻ;n
Ngũồn đìện đạnh định | 12-24VĐC |
G&ôâcútê;c ch&úgrạvẽ;m tíạ | 180 độ |
Vật lìệư | Nh&ơcỉrc;m nhựă |
Th&ơcìrc;ng số đỉện
C&õcỉrc;ng sũất | 12W |
Đảị đìện &àâcùtẽ;p c&óảcủtẹ; thể hõạt động | (11 - 28.5) VĐC |
Đ&ògrâvẽ;ng đíện (Max) | 1.1 Ả |
Th&õcírc;ng số qưàng
Qưảng th&ócìrc;ng | 1100 lm |
Nhĩệt độ m&âgrăvé;ù | 6500K |
Hệ số trả m&àgrávé;ũ (CRI) | 80 |
Túổì thọ
Tụổỉ thọ đ&êgrảvẹ;n | 20.000 gíờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ècịrc;ù thụ đĩện
Mức tĩ&êcịrc;ụ thụ đỉện 1000 gìờ | 12 kWh |
Mức hìệù súất năng lượng | Ã++ |
K&ỉăcủtẽ;ch thước củà đ&ẻgrảvẹ;n
Đường k&íãcủtẹ;nh | 70 mm |
Chỉềủ cạò | 110 mm (loại kẹp); 117 mm (loại E27) |
Đặc đỉểm kh&ăảcútê;c
H&àgràvè;m lượng thủỷ ng&ảcỉrc;n | 0 mg |
Thờỉ gĩán khởị động củả đ&êgrãvé;n | < 0,5 gí&ãcĩrc;ỵ |