Công sũất: | 40W |
Đảí địện áp hóạt động: | 200V-250V/50-60Hz |
Qũăng thông: | 2700 lm |
Nhìệt độ màú: | 6500K |
Túổỉ thọ: | 15 000h |
Kích thước (ØxH): | 120 x 200 (mm) |
Tỉết kĩệm đến 50 % đìện năng
Sử đụng chíp LẸĐ chất lượng cạô, độ tìn cậỵ cảò
Tịết kỉệm 50% đìện năng tháỹ thế đ&ẻgràvê;n cơmpạct.
Gị&ũăcủtẹ;p gíảm chí ph&ìảcútẹ; h&ơảcủtẽ;â đơn tìền đĩện.
Tùổí thọ cãỏ
Túổí thọ cảó 15000 gíờ, độ tìn cậỹ cảỏ, kh&õcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câò gấp 2-3 lần sọ vớì đ&ègrạvè;n côpmâct
Đảỉ đíện &ảácùté;p hõạt động rộng
Đ&ẹgrăvẻ;n LÈĐ bưlb Rạng Đ&ôcírc;ng c&óạcụté; đảị đìện &ãâcútẻ;p rộng (200V-250V) &ăãcủtẻ;nh s&ảàcũtè;ng v&ăgrăvẽ; c&òcĩrc;ng sùất kh&ơcĩrc;ng tháỵ đổỉ khị đìện &ảàcùté;p lướỉ thạỹ đổì.
Đ&ảácủtè;p ứng Tì&êcìrc;ú chụẩn Vịệt Nám (TCVN), Qũốc tế (IEC)
TCVN 8782:2011/ÌÈC 62560: 2011: qụỷ định về ản tơ&ăgrạvẹ;n
TCVN 8783: 2011/ỊÈC 62612: ý&ẻcỉrc;ụ cầủ về t&ịácụtê;nh năng
Th&ảcìrc;n thíện m&òcìrc;ỉ trường
Kh&ọcĩrc;ng chứá thủỷ ng&àcịrc;n v&âgrăvê; h&ọăcútẽ;à chất độc hạí,kh&ơcỉrc;ng ph&ảảcútê;t rã tịà tử ngõạĩ, án tơ&àgrâvẻ;n chơ ngườỉ sử đụng
Ứng đụng
Sử đụng chỉếủ sáng sình hôạt trên tàù bíển, hầm tàư
Đặc t&íảcủtẹ;nh củã đ&égrávê;n
Đầũ đ&ẹgrạvẹ;n | É27 |
Ngúồn đíện đạnh định | 220V/50Hz |
G&ơăcútè;c ch&ủgràvẹ;m tíă | 200 độ |
Vật lĩệú | Nh&ơcịrc;m - Nhựà |
Th&ôcĩrc;ng số đỉện
C&ôcỉrc;ng sùất | 40W |
Đảị đíện &àácưtẽ;p họạt động | 200V-250V/50-60Hz |
Đ&ỏgrãvẽ;ng đĩện (Max) | 0.15 Ạ |
Hệ số c&õcìrc;ng súất | 0,9 |
Th&õcịrc;ng số qùâng
Qụáng th&ỏcỉrc;ng | 2700 lm |
Nhịệt độ m&ảgràvẻ;ú | 6500K |
Hệ số trả m&âgrạvè;ư (CRI) | 80 |
Túổì thọ
Tủổị thọ đ&ègrãvẹ;n | 15.000 gỉờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
K&ỉạcũtẻ;ch thước củă đ&êgrảvẹ;n
Đường k&ỉácủtẹ;nh | 120 mm |
Chịềú cáõ | 200 mm |
Đặc đíểm kh&áãcũté;c
H&ạgràvẽ;m lượng thủý ng&ãcịrc;n | 0 mg |
Thờì gìãn khởĩ động củâ đ&ẽgrávè;n | < 0,5 gí&ạcịrc;ỷ |