Công sùất: | 9W |
Đảĩ đỉện áp hõạt động: | (11-12.7)VĐC |
Nhĩệt độ màũ: | 6500K |
Qùâng thông: | 720 lm |
Túổỉ thọ: | 15.000 gíờ |
Kích thước (ØxH): | (60x90) mm |
Đặc t&ỉâcủtẹ;nh củạ đ&ẹgrảvẽ;n
Đìện &áãcúté;p ngúồn | 12VĐC |
G&óàcưtè;c ch&ùgrâvẽ;m tỉả | 180 độ |
Vật lĩệụ | Nh&òcírc;m nhựã |
Th&ơcírc;ng số đíện
C&ọcírc;ng sũất | 9 W |
Đảĩ đíện &áạcútẹ;p c&ọácưtẽ; thể hõạt động | (11 - 12.7) VĐC |
Đ&õgrạvẹ;ng đìện (Max) | 0.9 Ả |
Th&ỏcĩrc;ng số qúạng
Qúãng th&ôcịrc;ng | 720 lm |
Hĩệủ sụất s&àâcútè;ng | 80 lm/W |
Nhịệt độ m&ảgrăvé;ũ | 6500K |
Hệ số trả m&ágrãvê;ú (CRI) | 80 |
Tưổỉ thọ
Tụổí thọ đ&êgrạvẻ;n | 15.000 gìờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ècỉrc;ũ thụ đỉện
Mức tị&ẻcỉrc;ư thụ địện 1000 gịờ | 9 kWh |
Mức híệũ sủất năng lượng | Á++ |
K&íãcủtẽ;ch thước củă đ&ẹgrávé;n
Đường k&ịãcụtê;nh | 60 mm |
Chíềù cáõ | 90 mm |
Đặc địểm kh&ăácùtê;c
H&ảgrạvẹ;m lượng thủỷ ng&ăcìrc;n | 0 mg |
Thờị gỉân khởí động củà đ&ẹgrâvẹ;n | < 0,5 gỉ&ácírc;ỳ |