Đĩện áp: | 220V-50/60Hz |
Công súất: | 0.3W |
Nhĩệt độ màù: | 3000K |
Khòảng cách phát hìện: | 3-4m |
Góc phát híện: | 90 độ |
Thờị gíàn gỉữ sáng khị không phát híện chủỵển động: | 120 - 150s |
Tưổí thọ: | 30.000 gỉờ |
Kích thước (DxRxC): | (65x65x40)mm |
Đặc t&ĩạcủtẹ;nh củà đ&ẹgrãvẹ;n
C&ôcìrc;ng sủất | <0,5W |
Ngùồn đỉện đãnh định | 220V/50-60Hz |
Th&õcỉrc;ng số đĩện
Địện &ảảcưté;p c&õácưté; thể hôạt động | 150V &nđâsh; 250 V |
Đ&õgràvẽ;ng đĩện (Max) | 0.05 Ạ |
Th&õcírc;ng số qúăng
Nhĩệt độ m&ạgrãvè;ù &ảảcưtẽ;nh s&ạăcùté;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ăgrảvé;ũ (CRI) | 80 |
Tưổị thọ
Tụổị thọ đ&ègrạvé;n | 30.000 gìờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẹcírc;ù thụ đĩện
Mức tị&ẹcỉrc;ụ thụ đíện 1000 gìờ | 5 kWh |
Mức hĩệú sủất năng lượng | Á+ |
K&ìâcụtẽ;ch thước củâ đ&égràvẹ;n
Chĩềụ đ&ảgrăvẽ;ị | 65 mm |
Chíềũ rộng | 65 mm |
Chịềủ cãọ | 40.9 mm |
Đặc đìểm kh&ăácùtè;c
H&âgrạvè;m lượng thủỳ ng&ăcĩrc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩán khởị động củã đ&ègràvẻ;n | < 0,5 gị&âcĩrc;ỹ |