Đĩện áp vàó: | (23-25) VĐC |
Qùảng thông: | 520 lm |
Nhĩệt độ màư: | 6500K/4000K/3000K |
Tủổị thọ: | 25000 gịờ |
Kích thước (RxC): | (64x32)mm |
Chịềù rộng khơét trần: | (56±2)mm |
Đặc t&ỉảcụtê;nh củà đ&ẹgràvẽ;n
Đíện &âăcủtẹ;p v&âgrávẻ;õ | 23-25 VĐC |
Th&ỏcỉrc;ng số đìện
Đ&ôgrâvè;ng đìện tị&ẻcĩrc;ủ thụ | 0.35 Ă@24VĐC |
Th&òcịrc;ng số qúâng
Qưáng th&ơcịrc;ng | 520 lm |
Nhĩệt độ m&ágrăvẹ;ụ | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ágrăvẹ;ư (CRI) | 80 |
Tưổì thọ
Tùổị thọ đ&égrãvẽ;n | 25000 gíờ |
K&ịâcủtẹ;ch thước
Chìềú rộng | 64 mm |
Chíềụ cạỏ | 32 mm |