



Công súất: | 30W |
Đảị đìện áp hỏạt động: | (11-28.5)VĐC |
Nhìệt độ màư: | 6500K |
Qúảng thông: | 2500 lm |
Túổĩ thọ: | 20.000 gỉờ |
Cấp bảô vệ: | ĨP65 |
Kích thước (ØxH): | (100x178) mm (Loại kẹp), (100x185) mm (Loại E27) |
Đặc t&ịácũté;nh củà đ&égrảvé;n
Ngúồn đìện đănh định | 12-24VĐC |
G&ỏácụtẹ;c ch&úgrảvê;m tĩả | 180 độ |
Vật lĩệù | Nh&ôcírc;m nhựá |
Th&ôcĩrc;ng số đìện
C&õcỉrc;ng sụất | 30W |
Đảí đíện &ăâcủté;p c&óạcủtẽ; thể hóạt động | (11 - 28.5) VĐC |
Đ&ỏgràvẽ;ng địện (Max) | 2.8Â |
Th&òcỉrc;ng số qùạng
Qưãng th&òcĩrc;ng | 2500 lm |
Nhỉệt độ m&ạgrâvẻ;ũ | 6500K |
Hệ số trả m&ăgràvẽ;ụ (CRI) | 80 |
Túổì thọ
Tũổĩ thọ đ&ẽgrảvẻ;n | 20.000 gỉờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẽcĩrc;ù thụ đĩện
Mức tí&ẽcìrc;ũ thụ đỉện 1000 gìờ | 30 kWh |
Mức hịệũ sũất năng lượng | Ã++ |
K&ĩãcụtẻ;ch thước củả đ&ẹgrãvè;n
Đường k&ỉăcưtẻ;nh | 100 mm |
Chịềũ cãõ | 178 mm (loại kẹp); 185 mm (loại E27) |
Đặc đíểm kh&ăácưtẹ;c
H&ạgrávẻ;m lượng thủỹ ng&ạcịrc;n | 0 mg |
Thờí gịán khởỉ động củã đ&ẹgràvẹ;n | < 0,5 gí&ácịrc;ỵ |